Bản dịch của từ Potbelly trong tiếng Việt

Potbelly

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potbelly(Noun)

pˈɑtbɛli
pˈɑtbɛli
01

Bụng tròn béo.

A fat round stomach.

Ví dụ

Potbelly(Adjective)

pˈɑtbɛli
pˈɑtbɛli
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của lợn bụng phệ.

Relating to or characteristic of a potbelly pig.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ