Bản dịch của từ Potbelly trong tiếng Việt

Potbelly

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potbelly (Noun)

pˈɑtbɛli
pˈɑtbɛli
01

Bụng tròn béo.

A fat round stomach.

Ví dụ

John has a noticeable potbelly after the holiday feasts.

John có một bụng béo rõ ràng sau các bữa tiệc lễ hội.

Many people do not like having a potbelly in summer.

Nhiều người không thích có bụng béo vào mùa hè.

Does Mark's potbelly affect his confidence in social events?

Bụng béo của Mark có ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong các sự kiện xã hội không?

Potbelly (Adjective)

pˈɑtbɛli
pˈɑtbɛli
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của lợn bụng phệ.

Relating to or characteristic of a potbelly pig.

Ví dụ

The potbelly pig is a popular pet in many households today.

Lợn potbelly là thú cưng phổ biến trong nhiều gia đình hiện nay.

Not everyone likes the potbelly pig as a pet option.

Không phải ai cũng thích lợn potbelly như một lựa chọn thú cưng.

Is the potbelly pig suitable for families with small children?

Lợn potbelly có phù hợp với các gia đình có trẻ nhỏ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potbelly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potbelly

Không có idiom phù hợp