Bản dịch của từ Paunch trong tiếng Việt

Paunch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paunch(Noun)

pɑntʃ
pɑntʃ
01

Một tấm thảm dày chắc chắn được sử dụng để bảo vệ khỏi trầy xước trên cột buồm hoặc cột.

A thick strong mat used to give protection from chafing on a mast or spar.

Ví dụ
02

Bụng to hoặc nhô ra.

A large or protruding belly.

Ví dụ

Paunch(Verb)

pɑntʃ
pɑntʃ
01

Mổ bụng (động vật)

Disembowel an animal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ