Bản dịch của từ Spar trong tiếng Việt
Spar

Spar(Noun)
Một khoáng chất kết tinh, dễ phân tách, mờ hoặc trong suốt.
A crystalline, easily cleavable, translucent or transparent mineral.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spar" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh chống, thanh giằng được sử dụng trong xây dựng hoặc trong chế tạo tàu thuyền để hỗ trợ buồm. Trong tiếng Anh Anh, "spar" cũng có thể ám chỉ đến một loại vật liệu nhẹ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thể thao như "sparring", có nghĩa là luyện tập đối kháng. Về mặt phiên âm, hai cách phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "spar" có gốc từ tiếng Anh cổ "spear", có nghĩa là "mũi giáo", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "speri" và có liên quan đến tiếng Latinh "sperare", có nghĩa là "hy vọng" hoặc "định liệu". Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "spar" trong ngành công nghiệp xây dựng, chỉ các thanh hoặc dầm chính chịu lực, tương tự như cách mà một mũi giáo chịu đựng sức mạnh từ lực tác động. Sự chuyển tiếp ngữ nghĩa này phản ánh tính chất cứng cáp và sức bền của cả hai hình thức.
Từ "spar" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc đấu thể hình, nơi các võ sĩ thực hiện các bài tập đối kháng. Trong phần Đọc và Viết, "spar" có thể được sử dụng để mô tả những tranh luận căng thẳng giữa các quan điểm đối lập. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, nơi nó mô tả sự va chạm giữa các ý tưởng.
Họ từ
Từ "spar" trong tiếng Anh có nghĩa là một thanh chống, thanh giằng được sử dụng trong xây dựng hoặc trong chế tạo tàu thuyền để hỗ trợ buồm. Trong tiếng Anh Anh, "spar" cũng có thể ám chỉ đến một loại vật liệu nhẹ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thể thao như "sparring", có nghĩa là luyện tập đối kháng. Về mặt phiên âm, hai cách phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "spar" có gốc từ tiếng Anh cổ "spear", có nghĩa là "mũi giáo", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "speri" và có liên quan đến tiếng Latinh "sperare", có nghĩa là "hy vọng" hoặc "định liệu". Lịch sử phát triển của từ này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "spar" trong ngành công nghiệp xây dựng, chỉ các thanh hoặc dầm chính chịu lực, tương tự như cách mà một mũi giáo chịu đựng sức mạnh từ lực tác động. Sự chuyển tiếp ngữ nghĩa này phản ánh tính chất cứng cáp và sức bền của cả hai hình thức.
Từ "spar" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc đấu thể hình, nơi các võ sĩ thực hiện các bài tập đối kháng. Trong phần Đọc và Viết, "spar" có thể được sử dụng để mô tả những tranh luận căng thẳng giữa các quan điểm đối lập. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, nơi nó mô tả sự va chạm giữa các ý tưởng.
