Bản dịch của từ Spar trong tiếng Việt
Spar
Spar (Noun)
My best spar is always there for me.
Người bạn thân của tôi luôn ở đó cho tôi.
She confided in her spars about her worries.
Cô ấy tâm sự với những người bạn thân về lo lắng của mình.
He considers her his closest spar in the group.
Anh ấy coi cô ấy là người bạn thân nhất trong nhóm.
During the spar, John and Tom practiced their boxing skills.
Trong cuộc đấu, John và Tom luyện tập kỹ năng quyền anh của họ.
The spar lasted for 30 minutes, improving their technique.
Cuộc đấu kéo dài 30 phút, cải thiện kỹ thuật của họ.
She enjoyed the spar with her friend, enhancing her defense.
Cô ấy thích thú trong cuộc đấu với bạn, nâng cao khả năng phòng thủ của mình.
Một khoáng chất kết tinh, dễ phân tách, mờ hoặc trong suốt.
A crystalline, easily cleavable, translucent or transparent mineral.
She collected spar crystals as a hobby.
Cô ấy thu thập các tinh thể spar như một sở thích.
The museum displayed a large piece of spar.
Bảo tàng trưng bày một mảnh spar lớn.
Miners found spar deposits in the region.
Các thợ mỏ đã tìm thấy nguồn mỏ spar trong khu vực.
The sailors gathered around the spar to hoist the sail.
Những thủy thủ tụ tập xung quanh cột chắc để nâng buồm.
The ship's spar was damaged during the storm at sea.
Cột của tàu bị hỏng trong cơn bão trên biển.
The spar was made of sturdy wood to withstand rough seas.
Cột được làm từ gỗ chắc chắn để chịu được biển khơi gian khổ.
Spar (Verb)
They sparred playfully during the self-defense class.
Họ đấu vật đùa trong lớp tự vệ.
The friends sparred to practice their boxing skills together.
Các bạn đấu vật để luyện tập kỹ năng quyền Anh cùng nhau.
The coach encouraged the students to spar to improve technique.
Huấn luyện viên khuyến khích học viên đấu vật để cải thiện kỹ thuật.
The gamecocks sparred fiercely during the competition.
Những con gà chiến đấu quyết liệt trong cuộc thi.
The villagers gathered to watch the spar between the roosters.
Các dân làng tụ tập để xem cuộc chiến giữa các con gà trống.
Spar is a traditional activity in some rural communities.
Chiến đấu là một hoạt động truyền thống ở một số cộng đồng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp