Bản dịch của từ Spar trong tiếng Việt

Spar

Noun [U/C]Verb

Spar (Noun)

spˈɑɹ
spˈɑɹ
01

Một người bạn thân.

A close friend.

Ví dụ

My best spar is always there for me.

Người bạn thân của tôi luôn ở đó cho tôi.

She confided in her spars about her worries.

Cô ấy tâm sự với những người bạn thân về lo lắng của mình.

He considers her his closest spar in the group.

Anh ấy coi cô ấy là người bạn thân nhất trong nhóm.

02

Một khoảng thời gian hoặc một trận đấu.

A period or bout of sparring.

Ví dụ

During the spar, John and Tom practiced their boxing skills.

Trong cuộc đấu, John và Tom luyện tập kỹ năng quyền anh của họ.

The spar lasted for 30 minutes, improving their technique.

Cuộc đấu kéo dài 30 phút, cải thiện kỹ thuật của họ.

She enjoyed the spar with her friend, enhancing her defense.

Cô ấy thích thú trong cuộc đấu với bạn, nâng cao khả năng phòng thủ của mình.

03

Một khoáng chất kết tinh, dễ phân tách, mờ hoặc trong suốt.

A crystalline, easily cleavable, translucent or transparent mineral.

Ví dụ

She collected spar crystals as a hobby.

Cô ấy thu thập các tinh thể spar như một sở thích.

The museum displayed a large piece of spar.

Bảo tàng trưng bày một mảnh spar lớn.

Miners found spar deposits in the region.

Các thợ mỏ đã tìm thấy nguồn mỏ spar trong khu vực.

04

Một chiếc cột dày và chắc chắn như được dùng làm cột buồm hoặc sân trên tàu.

A thick, strong pole such as is used for a mast or yard on a ship.

Ví dụ

The sailors gathered around the spar to hoist the sail.

Những thủy thủ tụ tập xung quanh cột chắc để nâng buồm.

The ship's spar was damaged during the storm at sea.

Cột của tàu bị hỏng trong cơn bão trên biển.

The spar was made of sturdy wood to withstand rough seas.

Cột được làm từ gỗ chắc chắn để chịu được biển khơi gian khổ.

Spar (Verb)

spˈɑɹ
spˈɑɹ
01

Thực hiện các động tác đấm bốc mà không tung đòn nặng, như một hình thức luyện tập.

Make the motions of boxing without landing heavy blows, as a form of training.

Ví dụ

They sparred playfully during the self-defense class.

Họ đấu vật đùa trong lớp tự vệ.

The friends sparred to practice their boxing skills together.

Các bạn đấu vật để luyện tập kỹ năng quyền Anh cùng nhau.

The coach encouraged the students to spar to improve technique.

Huấn luyện viên khuyến khích học viên đấu vật để cải thiện kỹ thuật.

02

(của gà chọi) đá bằng chân hoặc cựa.

(of a gamecock) fight with the feet or spurs.

Ví dụ

The gamecocks sparred fiercely during the competition.

Những con gà chiến đấu quyết liệt trong cuộc thi.

The villagers gathered to watch the spar between the roosters.

Các dân làng tụ tập để xem cuộc chiến giữa các con gà trống.

Spar is a traditional activity in some rural communities.

Chiến đấu là một hoạt động truyền thống ở một số cộng đồng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spar

Không có idiom phù hợp