Bản dịch của từ Gamecock trong tiếng Việt
Gamecock
Gamecock (Noun)
Gà trống được lai tạo và huấn luyện để đá gà; một con gà chọi.
A cock bred and trained for cockfighting a fighting cock.
Gamecocks are often raised in rural areas for traditional cockfighting.
Gà chiến thường được nuôi ở vùng nông thôn để đá gà truyền thống.
It is illegal to participate in any activity involving gamecocks in the city.
Việc tham gia bất kỳ hoạt động nào liên quan đến gà chiến trong thành phố là bất hợp pháp.
Are gamecocks still commonly used in cultural events in your country?
Liệu gà chiến có còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Gamecock" là một thuật ngữ chỉ một giống gà được nuôi chủ yếu để tham gia vào các cuộc đấu gà, nổi bật bởi tính cách gan dạ và sự hiếu chiến. Trong tiếng Anh Mỹ, "gamecock" thường ám chỉ trực tiếp đến gà chiến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự cũng được sử dụng nhưng có thể mang tính văn hóa hơn. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai miền chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "gamecock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "game" (trò chơi, thể thao) và "cock" (gà trống). Thuật ngữ này xuất phát từ văn hóa chọi gà, một trò chơi mà gà trống được huấn luyện để chiến đấu. Gốc Latin của từ "gallus" có nghĩa là gà trống, phản ánh bản chất chiến đấu, mạnh mẽ của loài vật này. Ngày nay, "gamecock" không chỉ chỉ động vật mà còn ngụ ý về tính cách chiến đấu, can đảm của con người trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "gamecock" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên biệt và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gamecock" đề cập đến một con gà được nuôi để tham gia vào các trận đấu gà, thường thấy trong các cuộc thi hoặc truyền thống văn hóa. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động vật, thể thao, và phong tục tập quán, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật hay chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp