Bản dịch của từ Gamecock trong tiếng Việt
Gamecock
Gamecock (Noun)
Gà trống được lai tạo và huấn luyện để đá gà; một con gà chọi.
A cock bred and trained for cockfighting a fighting cock.
Gamecocks are often raised in rural areas for traditional cockfighting.
Gà chiến thường được nuôi ở vùng nông thôn để đá gà truyền thống.
It is illegal to participate in any activity involving gamecocks in the city.
Việc tham gia bất kỳ hoạt động nào liên quan đến gà chiến trong thành phố là bất hợp pháp.
Are gamecocks still commonly used in cultural events in your country?
Liệu gà chiến có còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện văn hóa ở quốc gia của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp