Bản dịch của từ Pole trong tiếng Việt
Pole
Pole (Noun)
The flag was waving on top of the pole in the park.
Lá cờ đang vẫy trên đỉnh cột trong công viên.
The streetlight pole illuminated the dark alleyway at night.
Cột đèn đường chiếu sáng con hẻm tối vào ban đêm.
She leaned against the pole while waiting for the bus.
Cô dựa vào cột trong khi chờ xe buýt.
The flag was hoisted high on the pole during the ceremony.
Cờ đã được nâng cao trên cột trong lễ.
The Maypole dance was a highlight of the community festival.
Vũ điệu cột tháng Năm là điểm nhấn của lễ hội cộng đồng.
Một trong hai vị trí (cực bắc hoặc cực nam) trên bề mặt trái đất (hoặc của thiên thể) là đầu phía bắc và phía nam của trục quay.
Either of the two locations (north pole or south pole) on the surface of the earth (or of a celestial object) which are the northern and southern ends of the axis of rotation.
The explorer reached the North Pole after a long journey.
Nhà thám hiểm đã đến Bắc Cực sau một hành trình dài.
Scientists study the magnetic field at the South Pole.
Các nhà khoa học nghiên cứu từ trường ở Nam Cực.
The poles have extreme weather conditions and unique wildlife.
Các cực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt và động vật hoang dã độc đáo.
People dream of visiting the North Pole to see polar bears.
Mọi người mơ ước đến Bắc Cực để thấy gấu Bắc Cực.
The South Pole expedition faced extreme cold weather conditions.
Cuộc thám hiểm Nam Cực đối mặt với điều kiện thời tiết lạnh cực.
Anna is a pole who moved to the UK for work.
Anna là một người Ba Lan chuyển đến Vương quốc Anh để làm việc.
There are many poles living in Chicago.
Có rất nhiều người Ba Lan sống ở Chicago.
My friend's grandmother is of Polish descent.
Bà của bạn tôi là người gốc Ba Lan.
The pole celebrated Polish Independence Day with traditional food.
Người Ba Lan đã ăn mừng Ngày Độc lập Ba Lan với món ăn truyền thống.
She is proud of her heritage as a pole living abroad.
Cô ấy tự hào về di sản của mình là một người Ba Lan sống ở nước ngoài.
Dạng danh từ của Pole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pole | Poles |
Kết hợp từ của Pole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Geomagnetic pole Cực địa từ | The geomagnetic pole affects compass accuracy in navigation. Cực địa từ ảnh hưởng tới độ chính xác của la bàn trong điều hướng. |
Magnetic pole Cực từ | The magnetic pole of society can shift due to cultural changes. Cực từ xã hội có thể chuyển đổi do thay đổi văn hóa. |
South pole Nam cực | The expedition reached the south pole after a long journey. Chuyến thám hiểm đến cực nam sau một hành trình dài. |
Opposite pole Cực đối lập | They are at the opposite pole when it comes to social issues. Họ ở cực đối lập khi đề cập đến các vấn đề xã hội. |
North pole Cực bắc | The expedition reached the north pole last week. Cuộc điều tra đạt tới cực bắc tuần trước. |
Pole (Verb)
In the social race, they pole the boat swiftly.
Trong cuộc đua xã hội, họ chèo thuyền nhanh chóng.
She poles the boat gracefully in the social competition.
Cô chèo thuyền một cách duyên dáng trong cuộc thi xã hội.
They pole to win the social rowing tournament.
Họ trụ cột để giành chiến thắng trong giải đấu chèo thuyền xã hội.
She poles her boat along the river to catch fish.
Cô ấy đẩy thuyền bằng cột dọc theo sông để bắt cá.
During the festival, they pole their canoes in the lake.
Trong lễ hội, họ đẩy thuyền bằng cột trên hồ.
Họ từ
Từ "pole" có nghĩa chung là một cấu trúc dài, mỏng, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác, đứng thẳng hoặc nằm ngang. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ "cây cọc" hay "trụ" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, forma viết không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên trong giao tiếp hàng ngày, sự nhấn mạnh và cách phát âm có thể thay đổi, ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Từ "pole" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polus", nghĩa là "cực" hoặc "đỉnh". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "polos" cũng chỉ địa điểm trên bầu trời, gắn liền với hinh thức hình cầu. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra vào thế kỷ 14, nhằm chỉ các điểm cực của Trái Đất, như Bắc Cực và Nam Cực. Hiện nay, "pole" còn biểu thị hình thức trụ hoặc thanh đứng, liên quan mật thiết đến chức năng định vị và phân cách.
Từ "pole" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong Writing và Reading trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc khoa học như "North Pole" hay "South Pole". Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các cột trụ, thiết bị hoặc trong các nghiên cứu vật lý liên quan đến cực. Việc sử dụng từ "pole" cũng thấy trong các lĩnh vực thể thao, như bóng chuyền hay bơi lội (cạnh).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pole
Up the pole
Say xỉn/ Say mềm
Intoxicated.
After drinking too much at the party, John was completely up the pole.
Sau khi uống quá nhiều tại bữa tiệc, John hoàn toàn say sỉn.