Bản dịch của từ Celestial trong tiếng Việt

Celestial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celestial(Adjective)

səlˈɛstʃəl
səˈɫɛstʃəɫ
01

Liên quan đến bầu trời hoặc vũ trụ như được quan sát trong thiên văn học

Relating to the sky or outer space as observed in astronomy

Ví dụ
02

Thuộc về trời cao, thần thánh hoặc huyền diệu

Pertaining to the heavens divine or ethereal

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc liên quan đến một lĩnh vực tâm linh hoặc phi vật chất

Of or relating to a spiritual or nonmaterial realm

Ví dụ