Bản dịch của từ Celestial trong tiếng Việt

Celestial

Adjective

Celestial (Adjective)

səlˈɛstʃl
səlˈɛstʃl
01

Vị trí trong hoặc liên quan đến bầu trời hoặc không gian bên ngoài như được quan sát trong thiên văn học.

Positioned in or relating to the sky or outer space as observed in astronomy

Ví dụ

The celestial bodies are fascinating to study in astronomy class.

Các cơ thể thiên hà rất hấp dẫn để nghiên cứu trong lớp thiên văn học.

Not everyone finds the celestial objects interesting to learn about.

Không phải ai cũng thấy các vật thể thiên hà thú vị để tìm hiểu.

Are you familiar with the names of any celestial constellations?

Bạn có quen với tên của bất kỳ chòm sao thiên hà nào không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celestial

Không có idiom phù hợp