Bản dịch của từ Hierarchy trong tiếng Việt
Hierarchy
Hierarchy (Noun)
The company's hierarchy determines the chain of command.
Bảng xếp hạng của công ty quyết định chuỗi lệnh.
In the royal hierarchy, the king holds the highest position.
Trong hệ thống quyền lực hoàng gia, vua giữ vị trí cao nhất.
The school's hierarchy includes the principal, teachers, and students.
Bảng xếp hạng của trường bao gồm hiệu trưởng, giáo viên và học sinh.
Dạng danh từ của Hierarchy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hierarchy | Hierarchies |
Kết hợp từ của Hierarchy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party hierarchy Cấu trúc tổ chức của đảng | The party hierarchy determines the leadership structure within the organization. Bí thư đảng quyết định cấu trúc lãnh đạo trong tổ chức. |
Corporate hierarchy Cấu trúc tổ chức doanh nghiệp | Understanding the corporate hierarchy is crucial for career advancement. Hiểu biết về cấu trúc tổ chức doanh nghiệp là quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp. |
Strict hierarchy Hệ thống cấp bậc chặt chẽ | The company operates under a strict hierarchy for decision-making. Công ty hoạt động dưới một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt cho việc ra quyết định. |
Complex hierarchy Cấu trúc phức tạp | The company has a complex hierarchy of managers and supervisors. Công ty có một cấu trúc phân cấp phức tạp của các quản lý và giám sát viên. |
Caste hierarchy Thứ bậc xã hội | The caste hierarchy in india determines social status and opportunities. Hệ thống tầng lớp ở ấn độ xác định địa vị xã hội và cơ hội. |
Họ từ
Từ "hierarchy" trong tiếng Anh chỉ hệ thống phân cấp, nơi các cá nhân hoặc nhóm được sắp xếp theo thứ tự quyền lực, tầm quan trọng hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác, như trong các tổ chức hoặc cơ cấu xã hội. Từ này thường liên quan đến phân chia quyền lực và trách nhiệm trong các tổ chức, doanh nghiệp hay xã hội.
Từ "hierarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarchia", kết hợp từ "hieros" (thiêng liêng) và "archos" (người lãnh đạo). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự phân chia quyền lực giữa các cấp bậc của các chức sắc. Theo thời gian, khái niệm đã mở rộng ra để mô tả bất kỳ hệ thống phân cấp nào trong xã hội, tổ chức hoặc các quy trình, phản ánh mối quan hệ quyền lực và vai trò trong các cấu trúc xã hội hiện đại.
Từ "hierarchy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải mô tả cấu trúc tổ chức hoặc phân tích hệ thống. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến xã hội học, quản lý và hành chính. Ngoài ra, "hierarchy" còn được sử dụng phổ biến trong các context như tổ chức xã hội, hệ thống giáo dục và doanh nghiệp, nhằm chỉ ra mối quan hệ cấp bậc giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp