Bản dịch của từ Hierarchy trong tiếng Việt

Hierarchy

Noun [U/C]

Hierarchy (Noun)

hˈɑɪɚˌɑɹki
hˈɑɪəɹˌɑɹki
01

Một hệ thống trong đó các thành viên của một tổ chức hoặc xã hội được xếp hạng theo địa vị hoặc quyền hạn tương đối.

A system in which members of an organization or society are ranked according to relative status or authority.

Ví dụ

The company's hierarchy determines the chain of command.

Bảng xếp hạng của công ty quyết định chuỗi lệnh.

In the royal hierarchy, the king holds the highest position.

Trong hệ thống quyền lực hoàng gia, vua giữ vị trí cao nhất.

Kết hợp từ của Hierarchy (Noun)

CollocationVí dụ

Party hierarchy

Cấu trúc tổ chức của đảng

The party hierarchy determines the leadership structure within the organization.

Bí thư đảng quyết định cấu trúc lãnh đạo trong tổ chức.

Corporate hierarchy

Cấu trúc tổ chức doanh nghiệp

Understanding the corporate hierarchy is crucial for career advancement.

Hiểu biết về cấu trúc tổ chức doanh nghiệp là quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp.

Strict hierarchy

Hệ thống cấp bậc chặt chẽ

The company operates under a strict hierarchy for decision-making.

Công ty hoạt động dưới một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt cho việc ra quyết định.

Complex hierarchy

Cấu trúc phức tạp

The company has a complex hierarchy of managers and supervisors.

Công ty có một cấu trúc phân cấp phức tạp của các quản lý và giám sát viên.

Caste hierarchy

Thứ bậc xã hội

The caste hierarchy in india determines social status and opportunities.

Hệ thống tầng lớp ở ấn độ xác định địa vị xã hội và cơ hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hierarchy

Không có idiom phù hợp