Bản dịch của từ Hierarchy trong tiếng Việt
Hierarchy

Hierarchy(Noun)
Dạng danh từ của Hierarchy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hierarchy | Hierarchies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hierarchy" trong tiếng Anh chỉ hệ thống phân cấp, nơi các cá nhân hoặc nhóm được sắp xếp theo thứ tự quyền lực, tầm quan trọng hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác, như trong các tổ chức hoặc cơ cấu xã hội. Từ này thường liên quan đến phân chia quyền lực và trách nhiệm trong các tổ chức, doanh nghiệp hay xã hội.
Từ "hierarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarchia", kết hợp từ "hieros" (thiêng liêng) và "archos" (người lãnh đạo). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự phân chia quyền lực giữa các cấp bậc của các chức sắc. Theo thời gian, khái niệm đã mở rộng ra để mô tả bất kỳ hệ thống phân cấp nào trong xã hội, tổ chức hoặc các quy trình, phản ánh mối quan hệ quyền lực và vai trò trong các cấu trúc xã hội hiện đại.
Từ "hierarchy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải mô tả cấu trúc tổ chức hoặc phân tích hệ thống. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến xã hội học, quản lý và hành chính. Ngoài ra, "hierarchy" còn được sử dụng phổ biến trong các context như tổ chức xã hội, hệ thống giáo dục và doanh nghiệp, nhằm chỉ ra mối quan hệ cấp bậc giữa các thành viên.
Họ từ
Từ "hierarchy" trong tiếng Anh chỉ hệ thống phân cấp, nơi các cá nhân hoặc nhóm được sắp xếp theo thứ tự quyền lực, tầm quan trọng hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác, như trong các tổ chức hoặc cơ cấu xã hội. Từ này thường liên quan đến phân chia quyền lực và trách nhiệm trong các tổ chức, doanh nghiệp hay xã hội.
Từ "hierarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hierarchia", kết hợp từ "hieros" (thiêng liêng) và "archos" (người lãnh đạo). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ sự phân chia quyền lực giữa các cấp bậc của các chức sắc. Theo thời gian, khái niệm đã mở rộng ra để mô tả bất kỳ hệ thống phân cấp nào trong xã hội, tổ chức hoặc các quy trình, phản ánh mối quan hệ quyền lực và vai trò trong các cấu trúc xã hội hiện đại.
Từ "hierarchy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh phải mô tả cấu trúc tổ chức hoặc phân tích hệ thống. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến xã hội học, quản lý và hành chính. Ngoài ra, "hierarchy" còn được sử dụng phổ biến trong các context như tổ chức xã hội, hệ thống giáo dục và doanh nghiệp, nhằm chỉ ra mối quan hệ cấp bậc giữa các thành viên.
