Bản dịch của từ Hierarchy trong tiếng Việt
Hierarchy
Hierarchy (Noun)
The company's hierarchy determines the chain of command.
Bảng xếp hạng của công ty quyết định chuỗi lệnh.
In the royal hierarchy, the king holds the highest position.
Trong hệ thống quyền lực hoàng gia, vua giữ vị trí cao nhất.
Kết hợp từ của Hierarchy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Party hierarchy Cấu trúc tổ chức của đảng | The party hierarchy determines the leadership structure within the organization. Bí thư đảng quyết định cấu trúc lãnh đạo trong tổ chức. |
Corporate hierarchy Cấu trúc tổ chức doanh nghiệp | Understanding the corporate hierarchy is crucial for career advancement. Hiểu biết về cấu trúc tổ chức doanh nghiệp là quan trọng cho sự tiến thân nghề nghiệp. |
Strict hierarchy Hệ thống cấp bậc chặt chẽ | The company operates under a strict hierarchy for decision-making. Công ty hoạt động dưới một hệ thống phân cấp nghiêm ngặt cho việc ra quyết định. |
Complex hierarchy Cấu trúc phức tạp | The company has a complex hierarchy of managers and supervisors. Công ty có một cấu trúc phân cấp phức tạp của các quản lý và giám sát viên. |
Caste hierarchy Thứ bậc xã hội | The caste hierarchy in india determines social status and opportunities. Hệ thống tầng lớp ở ấn độ xác định địa vị xã hội và cơ hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp