Bản dịch của từ Totem trong tiếng Việt
Totem
Totem (Noun)
The totem of our tribe is the eagle.
Biểu tượng của bộ tộc chúng tôi là con đại bàng.
Not every culture has a traditional totem.
Không phải mọi văn hóa đều có biểu tượng truyền thống.
Is the concept of totem important in your society?
Khái niệm về biểu tượng có quan trọng trong xã hội của bạn không?
Họ từ
Từ "totem" xuất phát từ tiếng Algonquin, mang nghĩa là "chỉ định một điều gì đó". Trong mỹ thuật và tôn giáo, totem thường được hiểu là biểu tượng vật lý đại diện cho một nhóm người, gia đình hoặc cộng đồng, thường là động vật hoặc thực vật, có vai trò quan trọng trong tín ngưỡng và văn hóa. Trong tiếng Anh, "totem" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Chẳng hạn, người Anh có thể nhấn mạnh âm "o" hơn so với người Mỹ.
Từ "totem" có nguồn gốc từ từ Ojibwe "odoodem", có nghĩa là "họ hàng" hoặc "gia đình". Thuật ngữ này được các nhà nghiên cứu phương Tây tiếp nhận vào thế kỷ 18, chủ yếu để chỉ những biểu tượng vật lý đại diện cho các bộ lạc hoặc nhóm xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "totem" mang ý nghĩa rộng hơn, thường chỉ các đối tượng hoặc biểu tượng mang giá trị tinh thần, văn hóa, hoặc danh tính cho các cá nhân hoặc tập thể.
Từ "totem" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong khi đó, kỹ năng Nói và Viết có thể có sự xuất hiện cao hơn trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "totem" thường được sử dụng để chỉ biểu tượng của một nhóm người hay một tổ chức, thể hiện các giá trị và niềm tin của họ trong các tình huống xã hội hoặc tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp