Bản dịch của từ Totem trong tiếng Việt
Totem
Noun [U/C]
Totem (Noun)
tˈoʊtəmz
tˈoʊtəmz
Ví dụ
The totem of our tribe is the eagle.
Biểu tượng của bộ tộc chúng tôi là con đại bàng.
Not every culture has a traditional totem.
Không phải mọi văn hóa đều có biểu tượng truyền thống.
Is the concept of totem important in your society?
Khái niệm về biểu tượng có quan trọng trong xã hội của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp