Bản dịch của từ Clan trong tiếng Việt
Clan
Noun [U/C]

Clan(Noun)
klˈæn
ˈkɫæn
01
Một đơn vị xã hội truyền thống trong một số xã hội, thường bao gồm các gia đình liên kết qua huyết thống.
A traditional social unit in some societies typically consisting of families linked by kinship
Ví dụ
02
Một nhóm chia sẻ sở thích hoặc đặc điểm chung.
A group sharing a common interest or characteristic
Ví dụ
