Bản dịch của từ Clan trong tiếng Việt
Clan
Clan (Noun)
Một nhóm gắn bó của các gia đình có quan hệ gắn bó với nhau, đặc biệt là ở cao nguyên scotland.
A close-knit group of interrelated families, especially in the scottish highlands.
The MacGregor clan is well-known in the Scottish Highlands.
Bộ tộc MacGregor nổi tiếng ở vùng cao nguyên Scotland.
The clan gathering was a traditional event celebrating their unity.
Cuộc họp bộ tộc là sự kiện truyền thống kỷ niệm sự thống nhất của họ.
The Campbell clan has a long history of loyalty and bravery.
Bộ tộc Campbell có một lịch sử dài về sự trung thành và dũng cảm.
Dạng danh từ của Clan (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clan | Clans |
Họ từ
Từ "clan" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, mang nghĩa chỉ nhóm người có quan hệ huyết thống, thường sống chung trong cùng một khu vực hoặc có cùng một tổ tiên. Trong văn hóa Scotland, clan đặc biệt quan trọng, thể hiện quyền lực và danh tiếng trong xã hội. Ngoài ra, "clan" có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ nhóm người có mối liên hệ chặt chẽ, chẳng hạn như bạn bè hoặc đồng nghiệp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "clan" xuất phát từ tiếng Gael Scotland, cụ thể là "clann", có nghĩa là "con cái" hay "hậu duệ". Nguồn gốc của từ này có liên quan đến tiếng Latin "clanem", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các nhóm gia đình hoặc bộ tộc có nguồn gốc chung, và hiện nay thường được sử dụng để chỉ các nhóm xã hội hoặc tổ chức có mối quan hệ huyết thống hoặc văn hóa chặt chẽ. Sự phát triển ý nghĩa của từ "clan" phản ánh những giá trị về sự đoàn kết và bản sắc cộng đồng.
Từ "clan" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề học thuật và xã hội. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, liên quan đến các nhóm người có mối quan hệ huyết thống hoặc tổ tiên chung, đặc biệt trong các thảo luận về lịch sử, dân tộc học, và xã hội học. Việc hiểu biết về từ "clan" giúp người học nắm bắt rõ hơn các khái niệm liên quan đến cộng đồng và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp