Bản dịch của từ Clan trong tiếng Việt

Clan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clan (Noun)

klˈæn
klˈæn
01

Một nhóm gắn bó của các gia đình có quan hệ gắn bó với nhau, đặc biệt là ở cao nguyên scotland.

A close-knit group of interrelated families, especially in the scottish highlands.

Ví dụ

The MacGregor clan is well-known in the Scottish Highlands.

Bộ tộc MacGregor nổi tiếng ở vùng cao nguyên Scotland.

The clan gathering was a traditional event celebrating their unity.

Cuộc họp bộ tộc là sự kiện truyền thống kỷ niệm sự thống nhất của họ.

The Campbell clan has a long history of loyalty and bravery.

Bộ tộc Campbell có một lịch sử dài về sự trung thành và dũng cảm.

Dạng danh từ của Clan (Noun)

SingularPlural

Clan

Clans

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clan

Không có idiom phù hợp