Bản dịch của từ South trong tiếng Việt
South

South(Adverb)
Đến hoặc hướng về phía nam.
To or towards the south.
Dưới đây (một số tiền cụ thể, chi phí, v.v.)
Below a particular amount cost etc.
South(Noun)
Người chơi ngồi đối diện và hợp tác với hướng Bắc.
The player sitting opposite and partnering North.
Dạng danh từ của South (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
South | - |
South(Adjective)
South(Verb)
Di chuyển về phía nam.
Move towards the south.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"South" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hướng nằm ngược lại với hướng Bắc, thuộc về một trong bốn hướng chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "south" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách dùng. "South" cũng thường được sử dụng để chỉ các khu vực phía nam về mặt địa lý hoặc văn hóa.
Từ "south" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunþs, một từ mang ý nghĩa "phía dưới" hoặc "hướng xuống". Tiếng Anh cổ có dạng "sūþ", tương ứng với từ "sūð" trong tiếng Tây German. Trong ngữ cảnh địa lý, "south" chỉ định một phương hướng, thường được liên kết với sự nóng bức và ánh sáng mặt trời phía nam. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển lịch sử trong nhận thức con người về không gian và định hướng trong môi trường tự nhiên.
Từ "south" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh địa lý, từ này thường được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc vị trí, trong khi trong các tình huống giao tiếp, nó có thể được áp dụng để mô tả các khu vực hoặc quốc gia phía nam. Ngoài ra, trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử, "south" có thể liên quan đến các khía cạnh văn hóa hoặc chính trị của các vùng phía nam như miền Nam Mỹ.
"South" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hướng nằm ngược lại với hướng Bắc, thuộc về một trong bốn hướng chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "south" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt này không ảnh hưởng đến cách dùng. "South" cũng thường được sử dụng để chỉ các khu vực phía nam về mặt địa lý hoặc văn hóa.
Từ "south" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunþs, một từ mang ý nghĩa "phía dưới" hoặc "hướng xuống". Tiếng Anh cổ có dạng "sūþ", tương ứng với từ "sūð" trong tiếng Tây German. Trong ngữ cảnh địa lý, "south" chỉ định một phương hướng, thường được liên kết với sự nóng bức và ánh sáng mặt trời phía nam. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển lịch sử trong nhận thức con người về không gian và định hướng trong môi trường tự nhiên.
Từ "south" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh địa lý, từ này thường được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc vị trí, trong khi trong các tình huống giao tiếp, nó có thể được áp dụng để mô tả các khu vực hoặc quốc gia phía nam. Ngoài ra, trong văn cảnh văn học hoặc lịch sử, "south" có thể liên quan đến các khía cạnh văn hóa hoặc chính trị của các vùng phía nam như miền Nam Mỹ.
