Bản dịch của từ Clockwise trong tiếng Việt

Clockwise

Adjective

Clockwise (Adjective)

klˈɑkwaɪz
klˈɑkwaɪz
01

Trong một đường cong tương ứng với hướng chuyển động về phía trước điển hình của kim đồng hồ.

In a curve corresponding in direction to the typical forward movement of the hands of a clock.

Ví dụ

The clockwise rotation of the Earth dictates our day and night cycle.

Sự quay theo chiều kim đồng hồ của Trái Đất quyết định chu kỳ ngày đêm của chúng ta.

The clockwise movement of the clock's hands symbolizes progress and order.

Sự di chuyển theo chiều kim đồng hồ của kim đồng hồ tượng trưng cho sự tiến triển và trật tự.

In the social experiment, participants were asked to walk clockwise around a table.

Trong thí nghiệm xã hội, các người tham gia được yêu cầu đi bộ theo chiều kim đồng hồ xung quanh một cái bàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clockwise

Không có idiom phù hợp