Bản dịch của từ Clockwise trong tiếng Việt
Clockwise
Clockwise (Adjective)
The clockwise rotation of the Earth dictates our day and night cycle.
Sự quay theo chiều kim đồng hồ của Trái Đất quyết định chu kỳ ngày đêm của chúng ta.
The clockwise movement of the clock's hands symbolizes progress and order.
Sự di chuyển theo chiều kim đồng hồ của kim đồng hồ tượng trưng cho sự tiến triển và trật tự.
In the social experiment, participants were asked to walk clockwise around a table.
Trong thí nghiệm xã hội, các người tham gia được yêu cầu đi bộ theo chiều kim đồng hồ xung quanh một cái bàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp