Bản dịch của từ Clockwise trong tiếng Việt
Clockwise
Clockwise (Adjective)
The clockwise rotation of the Earth dictates our day and night cycle.
Sự quay theo chiều kim đồng hồ của Trái Đất quyết định chu kỳ ngày đêm của chúng ta.
The clockwise movement of the clock's hands symbolizes progress and order.
Sự di chuyển theo chiều kim đồng hồ của kim đồng hồ tượng trưng cho sự tiến triển và trật tự.
In the social experiment, participants were asked to walk clockwise around a table.
Trong thí nghiệm xã hội, các người tham gia được yêu cầu đi bộ theo chiều kim đồng hồ xung quanh một cái bàn.
Từ "clockwise" thường được sử dụng để chỉ hướng di chuyển theo chiều kim đồng hồ, tức là theo chiều mà các kim đồng hồ quay trên mặt đồng hồ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "clockwise" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, kỹ thuật và vật lý để mô tả chuyển động hoặc hướng quay. Trong một số tình huống, từ này còn có thể được sử dụng trong các chỉ dẫn để hướng dẫn di chuyển hay sắp xếp đồ vật.
Từ "clockwise" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "clockwise", trong đó "clock" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cloca", nghĩa là chuông. Nguyên gốc từ "cloca" đã chuyển hóa thành nghĩa "thời gian" thông qua hình thức đồng hồ. Ý nghĩa "clockwise" mô tả chuyển động theo chiều kim đồng hồ, mà khởi nguồn từ cách mà kim đồng hồ di chuyển. Sự kết nối này giữa hình ảnh đồng hồ và chuyển động đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ.
Từ "clockwise" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, với tần suất vừa phải khi mô tả hướng chuyển động hoặc quá trình trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày như hướng dẫn lắp ráp, chỉ đường và trong các hoạt động vật lý. Sự phân bố rộng rãi này cho thấy việc hiểu biết về "clockwise" là cần thiết cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp