Bản dịch của từ Bout trong tiếng Việt

Bout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bout (Noun)

bˈaʊt
bˈaʊt
01

Một đường cong ở cạnh của đàn violin, guitar hoặc nhạc cụ khác.

A curve in the side of a violin, guitar, or other musical instrument.

Ví dụ

The bout of the violin was beautifully crafted.

Tiếng đàn violin được chế tác rất đẹp

The guitar had a delicate bout on its body.

Cây đàn guitar có phần trên thân rất tinh tế.

The musician admired the intricate bout of the instrument.

Người nhạc sĩ ngưỡng mộ sự phức tạp của nhạc cụ.

02

Một khoảng thời gian ngắn hoạt động cường độ cao thuộc một loại cụ thể.

A short period of intense activity of a specified kind.

Ví dụ

During the shopping bout, she bought three dresses and two pairs of shoes.

Trong đợt mua sắm, cô đã mua ba chiếc váy và hai đôi giày.

The Black Friday bout attracted thousands of shoppers to the mall.

Cơn Thứ Sáu Đen đã thu hút hàng nghìn người mua sắm đến trung tâm mua sắm.

After a bout of volunteering, they felt fulfilled and happy.

Sau một hồi tham gia tình nguyện, họ cảm thấy mãn nguyện và hạnh phúc.

Dạng danh từ của Bout (Noun)

SingularPlural

Bout

Bouts

Kết hợp từ của Bout (Noun)

CollocationVí dụ

Prolonged bout

Cuộc đấu dài

The prolonged bout of unemployment affected the entire community.

Sự thất nghiệp kéo dài đã ảnh hưởng đến cả cộng đồng.

Nasty bout

Cơn đau khó chịu

She had a nasty bout of flu last week.

Cô ấy đã mắc một cơn bệnh cúm khó chịu tuần trước.

Sudden bout

Cơn đau đột ngột

She experienced a sudden bout of anxiety before the social event.

Cô ấy trải qua một cơn đau đột ngột trước sự kiện xã hội.

Drinking bout

Dự tiệc rượu

After a long week, they decided to have a drinking bout.

Sau một tuần dài, họ quyết định có một cuộc nhậu.

Serious bout

Trận đấu nghiêm trọng

She had a serious bout of anxiety before the social event.

Cô ấy đã trải qua một cơn đau đầu nghiêm trọng trước sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bout

Không có idiom phù hợp