Bản dịch của từ Bout trong tiếng Việt
Bout
Bout (Noun)
The bout of the violin was beautifully crafted.
Tiếng đàn violin được chế tác rất đẹp
The guitar had a delicate bout on its body.
Cây đàn guitar có phần trên thân rất tinh tế.
The musician admired the intricate bout of the instrument.
Người nhạc sĩ ngưỡng mộ sự phức tạp của nhạc cụ.
During the shopping bout, she bought three dresses and two pairs of shoes.
Trong đợt mua sắm, cô đã mua ba chiếc váy và hai đôi giày.
The Black Friday bout attracted thousands of shoppers to the mall.
Cơn Thứ Sáu Đen đã thu hút hàng nghìn người mua sắm đến trung tâm mua sắm.
After a bout of volunteering, they felt fulfilled and happy.
Sau một hồi tham gia tình nguyện, họ cảm thấy mãn nguyện và hạnh phúc.
Dạng danh từ của Bout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bout | Bouts |
Kết hợp từ của Bout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prolonged bout Cuộc đấu dài | The prolonged bout of unemployment affected the entire community. Sự thất nghiệp kéo dài đã ảnh hưởng đến cả cộng đồng. |
Nasty bout Cơn đau khó chịu | She had a nasty bout of flu last week. Cô ấy đã mắc một cơn bệnh cúm khó chịu tuần trước. |
Sudden bout Cơn đau đột ngột | She experienced a sudden bout of anxiety before the social event. Cô ấy trải qua một cơn đau đột ngột trước sự kiện xã hội. |
Drinking bout Dự tiệc rượu | After a long week, they decided to have a drinking bout. Sau một tuần dài, họ quyết định có một cuộc nhậu. |
Serious bout Trận đấu nghiêm trọng | She had a serious bout of anxiety before the social event. Cô ấy đã trải qua một cơn đau đầu nghiêm trọng trước sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "bout" có nghĩa là một khoảng thời gian ngắn mà trong đó một hoạt động cụ thể diễn ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc đấu tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng đôi khi "bout" ở Anh có thể ngụ ý một trận đấu thể thao chính thức hơn. Do đó, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "a bout of illness" thường được thấy hơn là trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bout" có nghĩa là "đoạn" hoặc "mảnh". Root của từ này có liên quan đến tiếng Latinh "buda", chỉ về một phần hoặc một khía cạnh của cái gì đó. Trong lịch sử, "bout" từng được sử dụng để mô tả một cuộc tranh cãi, một trận đấu hoặc một giai đoạn giới hạn trong một hoạt động. Ngày nay, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các khoảng thời gian, sự kiện hoặc hoạt động nhất định, thể hiện sự nối tiếp các phần tách biệt của kinh nghiệm.
Từ "bout" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các khoảng thời gian hoặc sự kiện ngắn hạn. Ngoài ra, "bout" thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, như "bout of boxing", và trong y học, ví dụ như "bout of illness", để chỉ một giai đoạn cụ thể của hoạt động hoặc trạng thái sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp