Bản dịch của từ Bout trong tiếng Việt

Bout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bout(Noun)

bˈaʊt
bˈaʊt
01

Một đường cong ở cạnh của đàn violin, guitar hoặc nhạc cụ khác.

A curve in the side of a violin, guitar, or other musical instrument.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian ngắn hoạt động cường độ cao thuộc một loại cụ thể.

A short period of intense activity of a specified kind.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bout (Noun)

SingularPlural

Bout

Bouts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ