Bản dịch của từ Guitar trong tiếng Việt
Guitar
Guitar (Noun)
Một nhạc cụ có dây, với bàn phím có phím đàn, các cạnh thường cong và sáu hoặc mười hai dây, được chơi bằng cách gảy hoặc gảy bằng ngón tay hoặc miếng gảy.
A stringed musical instrument with a fretted fingerboard typically incurved sides and six or twelve strings played by plucking or strumming with the fingers or a plectrum.
She played the guitar at the social event last night.
Cô ấy đã chơi đàn guitar tại sự kiện xã hội tối qua.
The band had a guitarist who played the guitar beautifully.
Ban nhạc có một người chơi đàn guitar chơi rất đẹp.
He learned to play the guitar to entertain friends at gatherings.
Anh ấy học chơi đàn guitar để giải trí cho bạn bè tại các buổi tụ tập.
Dạng danh từ của Guitar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guitar | Guitars |
Kết hợp từ của Guitar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rhythm guitar Guitar nhịp | He plays rhythm guitar in a local band. Anh ta chơi guitar nhịp trong một ban nhạc địa phương. |
Acoustic guitar Đàn guitar acoustic | He played the acoustic guitar at the social gathering. Anh ấy chơi guitar acoustic tại buổi tụ họp xã hội. |
Jazz guitar Đàn guitar jazz | He played jazz guitar at the social event. Anh ta chơi guitar jazz tại sự kiện xã hội. |
Electric guitar Đàn guitar điện | He plays the electric guitar in a band. Anh ta chơi guitar điện trong một ban nhạc. |
Air guitar Đánh đàn guitar không hợp âm | He pretended to play air guitar at the social gathering. Anh ta giả vờ chơi guitar không dây tại buổi tụ họ |
Họ từ
Guitar là một nhạc cụ dây được chơi bằng cách gảy hoặc bấm các dây trên thân đàn. Đàn guitar có thể có hình dạng và kích thước khác nhau, thường được phân loại thành guitar acoustic và guitar điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai được phát âm là /ɡɪˈtɑːr/, với sự khác biệt nhẹ về giọng điệu và ngữ điệu, nhưng không có sự thay đổi trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "guitar" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "guitarra", được bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qītār", và có thể liên kết với từ tiếng Hy Lạp "kithara". Nhạc cụ này có một lịch sử lâu dài, phát triển từ những nhạc cụ dây cổ xưa. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự phát triển từ hình thức kithara sang một dạng nhạc cụ solo phổ biến, thường được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc hiện đại.
Từ "guitar" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nhiều bài nghe và văn bản đề cập đến âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sở thích, hoạt động giải trí hoặc giáo dục âm nhạc. Ngoài ra, "guitar" còn thường gặp trong các ngữ cảnh như các buổi hòa nhạc, lớp học âm nhạc và các sự kiện văn hóa liên quan đến âm nhạc.