Bản dịch của từ Fingerboard trong tiếng Việt
Fingerboard
Fingerboard (Noun)
Một dải phẳng hoặc gần phẳng trên cổ của một nhạc cụ có dây, trên đó các dây được ấn vào để rút ngắn độ dài dao động và tạo ra các nốt có cao độ cao hơn.
A flat or roughly flat strip on the neck of a stringed instrument against which the strings are pressed to shorten the vibrating length and produce notes of higher pitches.
The guitar player slid his fingers along the fingerboard smoothly.
Người chơi guitar trượt ngón tay trên bàn phím một cách mượt mà.
She struggled to find the right notes on the fingerboard.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm ra những nốt đúng trên bàn phím.
Is the fingerboard on a violin similar to that of a guitar?
Bàn phím trên cây đàn violin có giống với cây guitar không?
The guitarist's fingerboard on his guitar needed to be cleaned.
Bàn phím của người chơi guitar trên cây guitar của anh ấy cần được lau sạch.
She avoided buying a guitar with a dirty fingerboard.
Cô ấy tránh mua một cây guitar có bàn phím bẩn.
Họ từ
"Fingerboard" (bảng ngón tay) là một thuật ngữ để chỉ một loại mô hình thu nhỏ của các bảng trượt (skateboard) mà người dùng sử dụng ngón tay để điều khiển và thực hiện các động tác nhảy, xoay. Trong tiếng Anh, khái niệm này giữ nguyên cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số biến thể địa phương có thể xuất hiện trong cách gọi hoặc mối liên quan tới văn hóa. Bảng ngón tay thường được coi là hình thức giải trí và là phương tiện phát triển kỹ năng vận động tay.
Từ "fingerboard" xuất phát từ hai phần: "finger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fingra", lại có nguyên gốc từ tiếng Latin "fingere", nghĩa là "để hình thành" hoặc "cấu tạo". Phần "board" đến từ tiếng Anglo-Saxon "bord", chỉ một tấm phẳng hoặc bề mặt. Theo thời gian, "fingerboard" đã được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, chỉ bề mặt gắn với các phím của nhạc cụ như đàn guitar, nơi các ngón tay nhấn xuống để tạo âm. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính tương tác giữa ngón tay và bề mặt nhạc cụ đã được định hình qua lịch sử.
Từ "fingerboard" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến nhạc cụ, như đàn piano hoặc guitar, nơi nó đề cập đến bề mặt chơi của ngón tay. Ngoài ra, "fingerboard" cũng xuất hiện trong văn hóa skateboarding, nơi nó miêu tả một loại mô hình thu nhỏ cho phép người dùng mô phỏng các động tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp