Bản dịch của từ Vibrating trong tiếng Việt
Vibrating
Vibrating (Verb)
Her voice was vibrating with excitement during the presentation.
Giọng cô ấy rung lên với sự hào hứng trong bài thuyết trình.
The lack of eye contact made his speech feel less vibrating.
Sự thiếu giao tiếp mắt khiến bài nói của anh ấy ít sôi động hơn.
Is it important to have a vibrating tone in IELTS speaking?
Có quan trọng phải có một giọng điệu sôi động trong IELTS nói không?
Dạng động từ của Vibrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vibrating |
Vibrating (Adjective)
Her voice was vibrating with excitement during the presentation.
Giọng cô ấy rung lên với sự hào hứng trong bài thuyết trình.
The lack of eye contact made his speech less vibrating.
Sự thiếu giao tiếp mắt khiến bài phát biểu của anh ấy ít phần hứng khởi hơn.
Is using hand gestures important for creating a vibrating speech?
Việc sử dụng cử chỉ tay có quan trọng để tạo ra một bài phát biểu sôi động không?
Họ từ
Từ "vibrating" trong tiếng Anh có nghĩa là rung động hoặc dao động, thường được sử dụng để miêu tả một vật thể chuyển động qua lại nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "vibrating" được sử dụng tương tự nhau trong cả dạng viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, như trong công nghệ hoặc âm nhạc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó một cách phổ quát hơn.
Từ "vibrating" xuất phát từ động từ латин "vibrare", có nghĩa là lung lay hoặc rung động. Trong tiếng Latin, từ này thể hiện sự chuyển động dao động giữa hai trạng thái, phản ánh khái niệm về sự thay đổi không ngừng. Qua nhiều thế kỷ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, với nghĩa hiện tại là "rung lên" hay "chuyển động qua lại một cách nhịp nhàng", giữ nguyên sự hàm ý về sự chuyển động năng động và biến đổi.
Từ "vibrating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến âm thanh hoặc chuyển động. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, kỹ thuật hoặc mô tả hiện tượng vật lý. Trong phần Nói, "vibrating" có thể được dùng để mô tả cảm xúc, trạng thái hoặc các hiện tượng vật lý liên quan đến sự rung động, phổ biến trong các tình huống mô tả hoặc giải thích hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp