Bản dịch của từ Vibrating trong tiếng Việt
Vibrating
Vibrating (Verb)
Her voice was vibrating with excitement during the presentation.
Giọng cô ấy rung lên với sự hào hứng trong bài thuyết trình.
The lack of eye contact made his speech feel less vibrating.
Sự thiếu giao tiếp mắt khiến bài nói của anh ấy ít sôi động hơn.
Is it important to have a vibrating tone in IELTS speaking?
Có quan trọng phải có một giọng điệu sôi động trong IELTS nói không?
Dạng động từ của Vibrating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vibrating |
Vibrating (Adjective)
Her voice was vibrating with excitement during the presentation.
Giọng cô ấy rung lên với sự hào hứng trong bài thuyết trình.
The lack of eye contact made his speech less vibrating.
Sự thiếu giao tiếp mắt khiến bài phát biểu của anh ấy ít phần hứng khởi hơn.
Is using hand gestures important for creating a vibrating speech?
Việc sử dụng cử chỉ tay có quan trọng để tạo ra một bài phát biểu sôi động không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp