Bản dịch của từ Six trong tiếng Việt
Six
Six (Noun)
She renovated her house, adding a new six to the master bedroom.
Cô ấy đã cải tạo ngôi nhà, thêm một cái six mới vào phòng ngủ chính.
The social event was well-attended, with six available for guests.
Sự kiện xã hội đã thu hút nhiều người tham gia, với sáu cái six dành cho khách.
The hotel room had a luxurious six with a stunning view.
Phòng khách sạn có một cái six sang trọng với tầm nhìn tuyệt đẹp.
He scored six touchdowns in the game.
Anh ấy ghi được sáu touchdown trong trận đấu.
The team celebrated their six touchdowns victory.
Đội đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng với sáu touchdown.
She watched the six touchdowns highlight on TV.
Cô ấy đã xem bản tin về sáu touchdown trên TV.
Sáu giờ.
Six oclock.
Let's meet at six for dinner.
Hãy gặp nhau lúc sáu giờ để ăn tối.
The event starts at six in the evening.
Sự kiện bắt đầu vào lúc sáu giờ tối.
The meeting is scheduled for six sharp.
Cuộc họp được lên lịch vào lúc sáu giờ chính xác.
Dạng danh từ của Six (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Six | Sixes |
Họ từ
"Từ 'six' là một số đếm, biểu thị số lượng tương ứng với 6 trong hệ thống số. Trong tiếng Anh, 'six' được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. 'Six' còn có thể được dùng trong các cấu trúc toán học, thời gian và đơn vị đo lường. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cụm từ thông dụng như 'sixth' để chỉ thứ tự".
"Six" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sex", có nghĩa là số sáu. Từ này đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại và đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ Âu Châu. Với lịch sử từ thế kỷ 12, "six" đã duy trì ý nghĩa ban đầu liên quan đến số lượng, thể hiện sự bền vững trong ngôn ngữ và văn hóa. Sự phát triển của từ này cho thấy cách mà các hệ thống số học đã ảnh hưởng đến việc dùng từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "six" là một số từ vựng cơ bản trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó cao trong các bài kiểm tra liên quan đến số lượng, thời gian hoặc khi mô tả các chuỗi sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "six" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như đếm, miêu tả tuổi tác, và trong các hoạt động thể thao hoặc trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp