Bản dịch của từ Six trong tiếng Việt

Six

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Six(Noun)

sɪks
sˈɪks
01

(Bắc Wales) Phòng tắm hoặc nhà vệ sinh.

North Wales A bathroom or toilet.

Ví dụ
02

(Bóng bầu dục Mỹ) Cú chạm bóng.

American football A touchdown.

Ví dụ
03

Sáu giờ.

Six oclock.

Ví dụ

Dạng danh từ của Six (Noun)

SingularPlural

Six

Sixes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ