Bản dịch của từ Touchdown trong tiếng Việt
Touchdown
Touchdown (Noun)
His touchdown secured the team's victory in the football game.
Bàn thắng của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong trận đấu bóng đá.
The crowd erupted in cheers as the player made a touchdown.
Đám đông hò reo khi cầu thủ thực hiện bàn thắng.
Scoring a touchdown is a moment of celebration in American football.
Ghi bàn thắng là một khoảnh khắc ăn mừng trong bóng đá Mỹ.
The football player celebrated a touchdown with his team.
Cầu thủ bóng đá ăn mừng một cú hạ cánh với đội của anh ấy.
The astronaut successfully completed a touchdown on Mars.
Phi hành gia đã hoàn thành một cú hạ cánh thành công trên sao Hỏa.
The plane's touchdown was smooth and passengers applauded.
Cú hạ cánh của máy bay êm và hành khách vỗ tay.
Dạng danh từ của Touchdown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Touchdown | Touchdowns |
Kết hợp từ của Touchdown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Winning touchdown Bàn thắng quyết định | The winning touchdown secured the team's victory in the championship. Bàn thắng quyết định đã đảm bảo chiến thắng của đội trong chung kết. |
Defensive touchdown Touchdown phòng ngự | The team scored a defensive touchdown in the game. Đội ghi được bàn thắng phòng ngự trong trận đấu. |
Offensive touchdown Bàn thắng công kích | The team scored an offensive touchdown in the final quarter. Đội ghi một cú touchdown tấn công trong hiệp cuối. |
Game-winning touchdown Cú touchdown giành chiến thắng | The game-winning touchdown secured the victory for the team. Bàn thắng quyết định trận đấu đã đảm bảo chiến thắng cho đội. |
Rushing touchdown Bàn thắng từ lưới đối phương | He scored a rushing touchdown in the game. Anh ấy ghi được một pha touchdown với tốc độ cao trong trận đấu. |
Họ từ
Từ "touchdown" đề cập đến hành động bóng đá khi cầu thủ ghi điểm bằng cách đem bóng vào khu vực ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "touchdown" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục. Mặc dù "touchdown" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể hiểu theo nghĩa gốc là sự tiếp đất của máy bay. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và ngữ nghĩa cụ thể.
Từ "touchdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "touch" (tiếng Anh có nghĩa là chạm) và "down" (xuống). Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chỉ việc ghi điểm trong bóng bầu dục khi cầu thủ chạm bóng xuống đất phía bên trong khu vực ghi điểm. Qua thời gian, "touchdown" không chỉ giới hạn trong thể thao mà còn được mở rộng để mô tả sự đạt được mục tiêu hay thành công, phản ánh ý nghĩa của việc hoàn thành hoặc chạm đến một đích đến nào đó.
Từ "touchdown" xuất hiện phổ biến trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục và bóng đá Mỹ. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có thể được áp dụng trong các chủ đề thể thao hoặc sự kiện văn hóa. Ngoài ngữ cảnh thể thao, "touchdown" còn được dùng trong lĩnh vực hàng không để chỉ việc máy bay tiếp đất an toàn, thể hiện sự thành công của một chuyến bay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp