Bản dịch của từ Touchdown trong tiếng Việt

Touchdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Touchdown (Noun)

tˈʌtʃdˌaʊn
tˈʌtʃdˌaʊn
01

Hành động chạm đất với bóng ở phía sau đường biên ngang của đối phương, ghi bàn thử.

An act of touching the ground with the ball behind the opponents goal line scoring a try.

Ví dụ

His touchdown secured the team's victory in the football game.

Bàn thắng của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng cho đội trong trận đấu bóng đá.

The crowd erupted in cheers as the player made a touchdown.

Đám đông hò reo khi cầu thủ thực hiện bàn thắng.

Scoring a touchdown is a moment of celebration in American football.

Ghi bàn thắng là một khoảnh khắc ăn mừng trong bóng đá Mỹ.

02

Thời điểm bánh xe của máy bay hoặc một phần của tàu vũ trụ tiếp xúc với mặt đất trong khi hạ cánh.

The moment at which an aircrafts wheels or part of a spacecraft make contact with the ground during landing.

Ví dụ

The football player celebrated a touchdown with his team.

Cầu thủ bóng đá ăn mừng một cú hạ cánh với đội của anh ấy.

The astronaut successfully completed a touchdown on Mars.

Phi hành gia đã hoàn thành một cú hạ cánh thành công trên sao Hỏa.

The plane's touchdown was smooth and passengers applauded.

Cú hạ cánh của máy bay êm và hành khách vỗ tay.

Dạng danh từ của Touchdown (Noun)

SingularPlural

Touchdown

Touchdowns

Kết hợp từ của Touchdown (Noun)

CollocationVí dụ

Winning touchdown

Bàn thắng quyết định

The winning touchdown secured the team's victory in the championship.

Bàn thắng quyết định đã đảm bảo chiến thắng của đội trong chung kết.

Defensive touchdown

Touchdown phòng ngự

The team scored a defensive touchdown in the game.

Đội ghi được bàn thắng phòng ngự trong trận đấu.

Offensive touchdown

Bàn thắng công kích

The team scored an offensive touchdown in the final quarter.

Đội ghi một cú touchdown tấn công trong hiệp cuối.

Game-winning touchdown

Cú touchdown giành chiến thắng

The game-winning touchdown secured the victory for the team.

Bàn thắng quyết định trận đấu đã đảm bảo chiến thắng cho đội.

Rushing touchdown

Bàn thắng từ lưới đối phương

He scored a rushing touchdown in the game.

Anh ấy ghi được một pha touchdown với tốc độ cao trong trận đấu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Touchdown cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Touchdown

Không có idiom phù hợp