Bản dịch của từ Dozen trong tiếng Việt
Dozen
Noun [U/C]
Dozen (Noun)
dˈʌzn̩
dˈʌzn̩
Ví dụ
The group of friends engaged in a playful dozen at the park.
Nhóm bạn tham gia vào một trò đố vui tại công viên.
During the gathering, they started a dozen to lighten the mood.
Trong buổi tụ tập, họ bắt đầu một trò chọc phá để làm dịu bầu không khí.
Ví dụ
She baked two dozen cookies for the school fundraiser.
Cô ấy nướng hai tá bánh quy cho chương trình gây quỹ của trường.
The event attracted a dozen volunteers to help with the setup.
Sự kiện đã thu hút mười hai tình nguyện viên giúp việc thiết lập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp