Bản dịch của từ Dozen trong tiếng Việt
Dozen
Dozen (Noun)
The group of friends engaged in a playful dozen at the park.
Nhóm bạn tham gia vào một trò đố vui tại công viên.
During the gathering, they started a dozen to lighten the mood.
Trong buổi tụ tập, họ bắt đầu một trò chọc phá để làm dịu bầu không khí.
The tradition of a dozen is a way for them to bond.
Truyền thống của một trò chọc phá là cách họ tạo sự gắn kết.
She baked two dozen cookies for the school fundraiser.
Cô ấy nướng hai tá bánh quy cho chương trình gây quỹ của trường.
The event attracted a dozen volunteers to help with the setup.
Sự kiện đã thu hút mười hai tình nguyện viên giúp việc thiết lập.
A dozen roses were delivered to her doorstep on Valentine's Day.
Mười hai bông hoa hồng đã được giao tới cửa nhà cô vào ngày Valentine.
Dạng danh từ của Dozen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dozen | Dozens |
Họ từ
Từ "dozen" chỉ một nhóm gồm mười hai đơn vị, thường được sử dụng để đo lường số lượng hàng hóa như trứng, bánh hoặc sản phẩm khác. Trong tiếng Anh, "dozen" không có sự khác biệt phổ biến giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ, nhưng không dẫn đến thay đổi nghĩa.
Từ "dozen" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dozaine", có nguồn gốc từ từ Latin "duodecim", có nghĩa là mười hai. Trong lịch sử, nhóm mười hai được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đo lường và phân loại, như một đơn vị cơ bản trong thương mại và tính toán. Sự tồn tại của "dozen" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu của nó, chỉ số lượng mười hai, thể hiện sự đều đặn và sự chuẩn hóa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "dozen" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện để chỉ số lượng. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả một số lượng cụ thể trong bối cảnh thương mại hoặc trong các cuộc thảo luận về hàng hóa. Bên ngoài IELTS, "dozen" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi nói về đồ vật, như trứng hay bánh, thể hiện một cách diễn đạt cụ thể và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp