Bản dịch của từ Dozen trong tiếng Việt

Dozen

Noun [U/C]

Dozen (Noun)

dˈʌzn̩
dˈʌzn̩
01

Trao đổi những lời lăng mạ được thực hiện như một trò chơi hoặc nghi lễ giữa những người mỹ da đen.

An exchange of insults engaged in as a game or ritual among black americans.

Ví dụ

The group of friends engaged in a playful dozen at the park.

Nhóm bạn tham gia vào một trò đố vui tại công viên.

During the gathering, they started a dozen to lighten the mood.

Trong buổi tụ tập, họ bắt đầu một trò chọc phá để làm dịu bầu không khí.

02

Một nhóm hoặc bộ mười hai.

A group or set of twelve.

Ví dụ

She baked two dozen cookies for the school fundraiser.

Cô ấy nướng hai tá bánh quy cho chương trình gây quỹ của trường.

The event attracted a dozen volunteers to help with the setup.

Sự kiện đã thu hút mười hai tình nguyện viên giúp việc thiết lập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dozen

Six of one and half a dozen of the other

sˈɪks ˈʌv wˈʌn ənd hˈæf ə dˈʌzən ˈʌv ðɨ ˈʌðɚ

Kẻ tám lạng người nửa cân

About the same one way or another.

The debate on which charity to support was six of one and half a dozen of the other.

Cuộc tranh luận về việc hỗ trợ tổ chức từ thiện nào là giống nhau.

ə dˈaɪm ə dˈʌzən

Rẻ như bèo/ Nhiều như lá mùa thu

Abundant; cheap and common.

In the city, fast food restaurants are a dime a dozen.

Ở thành phố, các nhà hàng đồ ăn nhanh rẻ và phổ biến.

dˈeɪli dˈʌzən

Tập thể dục hàng ngày

Physical exercises done every day.

She always makes sure to do her daily dozen exercises.

Cô ấy luôn đảm bảo thực hiện bài tập hàng ngày của mình.