Bản dịch của từ Toilet trong tiếng Việt
Toilet
Toilet (Noun)
Quá trình tắm rửa, mặc quần áo và chăm sóc ngoại hình của mình.
The process of washing oneself dressing and attending to ones appearance.
She always takes her time in the toilet before going out.
Cô ấy luôn dành thời gian trong nhà vệ sinh trước khi đi ra ngoài.
The social event was delayed because of a long line for the toilet.
Sự kiện xã hội bị trì hoãn vì hàng dài ở nhà vệ sinh.
The venue had separate toilets for men and women attendees.
Địa điểm có nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ tham dự viên.
Một vật chứa cố định mà một người có thể đi tiểu hoặc đại tiện vào đó, thường bao gồm một cái bát lớn nối với hệ thống xả chất thải vào cống.
A fixed receptacle into which a person may urinate or defecate typically consisting of a large bowl connected to a system for flushing away the waste into a sewer.
The public toilet in the park was clean and well-maintained.
Nhà vệ sinh công cộng trong công viên sạch sẽ và được bảo quản tốt.
She urgently needed to find a toilet during the outdoor event.
Cô ấy cần gấp phải tìm nhà vệ sinh trong sự kiện ngoài trời.
The restaurant had separate toilets for men and women.
Nhà hàng có nhà vệ sinh riêng cho nam và nữ.
Dạng danh từ của Toilet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toilet | Toilets |
Kết hợp từ của Toilet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Men's toilet Nhà vệ sinh nam | The men's toilet is located on the first floor. Nhà vệ sinh nam nằm ở tầng một. |
Compost toilet Nhà vệ sinh phân hủy | Compost toilets are eco-friendly solutions for sustainable living. Nhà vệ sinh phân hủy là giải pháp thân thiện với môi trường cho cuộc sống bền vững. |
Portable toilet Nhà vệ sinh di động | Do you think portable toilets are convenient for outdoor events? Bạn có nghĩ nhà vệ sinh di động thuận tiện cho các sự kiện ngoài trời không? |
Chemical toilet Nhà vệ sinh hóa học | Chemical toilets are common at outdoor music festivals. Toilet hóa học phổ biến tại các lễ hội âm nhạc ngoài trời. |
Women's toilet Nhà vệ sinh phụ nữ | The women's toilet was clean and well-maintained. Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt. |
Toilet (Verb)
She helps her disabled brother to use the toilet.
Cô ấy giúp anh trai khuyết tật sử dụng nhà vệ sinh.
He does not assist elderly people in using the toilet.
Anh ấy không giúp người cao tuổi sử dụng nhà vệ sinh.
Do they supervise children when they use the toilet at school?
Họ có giám sát trẻ em khi họ sử dụng nhà vệ sinh ở trường không?
Họ từ
"Toilet" là một danh từ chỉ thiết bị vệ sinh dùng để tiểu tiện hoặc đại tiện. Trong tiếng Anh, "toilet" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù người Anh có thể dùng từ "loo" trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Về mặt phát âm, từ "toilet" trong tiếng Anh Mỹ có âm tiết mạnh hơn, trong khi ở Anh, âm tiết có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể chỉ đến phòng vệ sinh nói chung.
Từ "toilet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "toilette", có nghĩa là "những công việc cá nhân" hay "việc vệ sinh". Nguyên gốc tiếng Latinh của từ này là "tela", có nghĩa là "khăn" hay "vải", ám chỉ đến việc che đậy. Sự phát triển ý nghĩa từ "toilette" sang "toilet" trong tiếng Anh đã diễn ra vào thế kỷ 18, biểu thị không chỉ không gian mà còn hành động vệ sinh cá nhân. Từ này hiện nay gắn liền với những công trình vệ sinh công cộng và cá nhân.
Từ "toilet" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi đề cập đến cuộc sống hàng ngày hoặc tiện nghi cơ bản. Trong phần nghe, từ có thể được sử dụng trong bối cảnh thông tin du lịch hoặc hướng dẫn sử dụng cơ sở vật chất. Ngoài ra, trong các tình huống đời thường, "toilet" thường được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh, phản ánh nhu cầu thiết yếu và sự hạ thấp tính tế nhị trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp