Bản dịch của từ Defecate trong tiếng Việt

Defecate

Verb

Defecate (Verb)

dˈɛfəkˌeɪt
dˈɛfəkˌeɪt
01

Thải phân ra khỏi cơ thể.

Discharge faeces from the body.

Ví dụ

She defecates in the restroom before the IELTS exam.

Cô ấy đại tiện trong nhà vệ sinh trước kỳ thi IELTS.

He does not defecate in public places due to cultural norms.

Anh ấy không đại tiện ở nơi công cộng vì quy tắc văn hóa.

Does the IELTS speaking test allow candidates to defecate during breaks?

Kỳ thi nói IELTS có cho phép thí sinh đại tiện trong giờ nghỉ không?

Dạng động từ của Defecate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defecate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defecated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defecated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defecates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defecating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defecate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defecate

Không có idiom phù hợp