Bản dịch của từ Washing trong tiếng Việt
Washing
Washing (Noun)
She does the washing every Monday.
Cô ấy giặt đồ mỗi thứ Hai.
The washing machine broke down last week.
Máy giặt hỏng tuần trước.
I need to hang up the washing to dry.
Tôi cần treo đồ giặt để phơi khô.
The artist used washing to prepare the pottery for glazing.
Nghệ sĩ đã sử dụng lớp bột trét để chuẩn bị gốm để tráng men.
The washing process ensured the pottery didn't stick during firing.
Quá trình trét đảm bảo gốm không bám khi nung.
A delicate washing layer protected the pottery from unwanted marks.
Lớp bột trét tinh tế bảo vệ gốm khỏi những vết không mong muốn.
She wore a washing of makeup for the party.
Cô ấy đeo một lớp trang điểm cho bữa tiệc.
The city streets were covered in a washing of snow.
Các con phố thành phố được phủ bởi một lớp tuyết.
The garden was adorned with a washing of colorful flowers.
Khu vườn được trang trí bằng một lớp hoa sặc sỡ.
Kết hợp từ của Washing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Line of washing Dây phơi đồ | The line of washing fluttered in the breeze, adding color to the neighborhood. Dây phơi quần áo phấp phới trong gió, thêm màu sắc cho khu phố. |
Washing line Dây phơi quần áo | She hung her clothes on the washing line to dry. Cô ấy treo quần áo lên dây phơi để khô. |
Washing powder Bột giặt | I always use washing powder to clean my clothes effectively. Tôi luôn sử dụng bột giặt để làm sạch quần áo hiệu quả. |
Pile of washing Đống quần áo đang giặt | The pile of washing in the laundry room is huge. Dãy đồ giặt trong phòng giặt rất lớn. |
Họ từ
"Rửa" (washing) là quá trình loại bỏ bụi bẩn, tạp chất hoặc vi khuẩn khỏi bề mặt bằng nước và/hoặc chất tẩy rửa. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như giặt giũ quần áo, rửa tay, hoặc vệ sinh đồ vật. Trong tiếng Anh, từ "washing" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có khái niệm "washing-up" để chỉ việc rửa chén bát, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nói "doing the dishes".
Từ "washing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wash", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wascan", có nghĩa là rửa. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về phía tiếng Proto-Germanic *waskan, và cuối cùng ảnh hưởng từ tiếng Proto-Indo-European *wās-, có nghĩa là "rửa". Qua lịch sử, "washing" không chỉ đề cập đến hành động làm sạch vật thể mà còn mở rộng ra các khía cạnh vệ sinh cá nhân và sự tươm tất trong xã hội hiện đại.
Từ "washing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả quy trình vệ sinh hoặc các hoạt động hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh cá nhân, chăm sóc sức khỏe hoặc công việc gia đình, phản ánh nhu cầu duy trì sự sạch sẽ và hợp vệ sinh trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp