Bản dịch của từ Washing trong tiếng Việt

Washing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washing (Noun)

01

(đếm được) hành động của động từ rửa.

Countable the action of the verb to wash.

Ví dụ

She does the washing every Monday.

Cô ấy giặt đồ mỗi thứ Hai.

The washing machine broke down last week.

Máy giặt hỏng tuần trước.

I need to hang up the washing to dry.

Tôi cần treo đồ giặt để phơi khô.

02

(đồ gốm) lớp phủ của một mảnh bằng một loại bột không tan, giúp nó không bị dính vào các giá đỡ trong khi tiếp nhận lớp men.

Pottery the covering of a piece with an infusible powder which prevents it from sticking to its supports while receiving the glaze.

Ví dụ

The artist used washing to prepare the pottery for glazing.

Nghệ sĩ đã sử dụng lớp bột trét để chuẩn bị gốm để tráng men.

The washing process ensured the pottery didn't stick during firing.

Quá trình trét đảm bảo gốm không bám khi nung.

A delicate washing layer protected the pottery from unwanted marks.

Lớp bột trét tinh tế bảo vệ gốm khỏi những vết không mong muốn.

03

Một lớp phủ hoặc áo khoác mỏng.

A thin covering or coat.

Ví dụ

She wore a washing of makeup for the party.

Cô ấy đeo một lớp trang điểm cho bữa tiệc.

The city streets were covered in a washing of snow.

Các con phố thành phố được phủ bởi một lớp tuyết.

The garden was adorned with a washing of colorful flowers.

Khu vườn được trang trí bằng một lớp hoa sặc sỡ.

Kết hợp từ của Washing (Noun)

CollocationVí dụ

Line of washing

Dây phơi đồ

The line of washing fluttered in the breeze, adding color to the neighborhood.

Dây phơi quần áo phấp phới trong gió, thêm màu sắc cho khu phố.

Washing line

Dây phơi quần áo

She hung her clothes on the washing line to dry.

Cô ấy treo quần áo lên dây phơi để khô.

Washing powder

Bột giặt

I always use washing powder to clean my clothes effectively.

Tôi luôn sử dụng bột giặt để làm sạch quần áo hiệu quả.

Pile of washing

Đống quần áo đang giặt

The pile of washing in the laundry room is huge.

Dãy đồ giặt trong phòng giặt rất lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Washing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] Hmm… I think every family would have some basic household appliances like a refrigerator, machine and Television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The process continues with the harvested pineapples being prior to being graded according to their sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] The water that was used to clothes accounted for 20%, while toilets and kitchens consumed 15% and 10% of the total residential water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I approached the final stages of the calculation, a surge of satisfaction over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Washing

Không có idiom phù hợp