Bản dịch của từ Glaze trong tiếng Việt
Glaze
Glaze (Noun)
The glaze on the lake shimmered under the morning sun.
Lớp keo trên hồ lấp lánh dưới ánh nắng sáng.
After the rain, a glaze formed on the pavement.
Sau cơn mưa, một lớp keo hình thành trên vỉa hè.
The chef brushed a glaze of beaten egg on the cake.
Đầu bếp đã quét một lớp phủ bằng trứng đánh lên bánh.
The baker applied a glaze of milk to the pastries.
Người làm bánh đã thoa một lớp sữa lên bánh ngọt.
The artist applied a shiny glaze to the ceramic vase.
Nghệ sĩ đã thoa một lớp men bóng lên bình gốm.
The glaze on the plates made them look more elegant.
Lớp men trên đĩa làm chúng trở nên sang trọng hơn.
Glaze (Verb)
She glazed the cupcakes with a shiny frosting.
Cô ấy đã tráng men bánh cupcake bằng lớp kem sáng bóng.
The chef glazed the salmon with a delicious sauce.
Đầu bếp đã tráng men cá hồi bằng một loại sốt ngon.
After the breakup, she started to glaze over during conversations.
Sau khi chia tay, cô ấy bắt đầu trở lạnh lùng trong cuộc trò chuyện.
The students' interest in the lecture began to glaze as it went on.
Sự quan tâm của các sinh viên trong bài giảng bắt đầu giảm sút khi nó tiếp tục.
The workers glazed the windows of the new community center.
Các công nhân đã lắp kính cho cửa sổ của trung tâm cộng đồng mới.
She glazes the doors of the local library every year.
Cô ấy lắp kính cho cửa của thư viện địa phương mỗi năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp