Bản dịch của từ Glaze trong tiếng Việt

Glaze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaze(Noun)

glˈeɪz
ˈɡɫeɪz
01

Một lớp men trên gốm sứ

A vitreous coating on pottery or ceramics

Ví dụ
02

Một lớp hoàn thiện bảo vệ hoặc trang trí được áp dụng lên bề mặt.

A protective or decorative finish applied to a surface

Ví dụ
03

Một lớp tráng bóng mịn được áp dụng lên đồ gốm thực phẩm hoặc các bề mặt khác.

A smooth glossy coating applied to food pottery or other surfaces

Ví dụ

Glaze(Verb)

glˈeɪz
ˈɡɫeɪz
01

Một lớp hoàn thiện bảo vệ hoặc trang trí được áp dụng lên bề mặt.

To apply a thin film of color or paint to enhance appearance

Ví dụ
02

Một lớp men bóng trên đồ gốm hoặc sứ

To give a smooth shiny surface to food typically by applying a liquid

Ví dụ
03

Một lớp phủ bóng mượt được áp dụng lên đồ gốm thực phẩm hoặc các bề mặt khác.

To cover with a glaze or to apply a glossy coating

Ví dụ