Bản dịch của từ Glaze trong tiếng Việt

Glaze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glaze (Noun)

glˈeiz
glˈeiz
01

Một lớp băng mỏng như thủy tinh trên mặt đất hoặc nước.

A thin, glassy coating of ice on the ground or water.

Ví dụ

The glaze on the lake shimmered under the morning sun.

Lớp keo trên hồ lấp lánh dưới ánh nắng sáng.

After the rain, a glaze formed on the pavement.

Sau cơn mưa, một lớp keo hình thành trên vỉa hè.

The delicate glaze on the ice made walking risky.

Lớp keo mỏng manh trên băng làm cho việc đi bộ nguy hiểm.

02

Một chất lỏng như sữa hoặc trứng đánh được dùng để tạo thành lớp phủ mịn, sáng bóng trên thực phẩm.

A liquid such as milk or beaten egg used to form a smooth, shiny coating on food.

Ví dụ

The chef brushed a glaze of beaten egg on the cake.

Đầu bếp đã quét một lớp phủ bằng trứng đánh lên bánh.

The baker applied a glaze of milk to the pastries.

Người làm bánh đã thoa một lớp sữa lên bánh ngọt.

The dessert had a glaze of syrup for extra sweetness.

Món tráng miệng có một lớp siro để thêm ngọt.

03

Một chất thủy tinh được kết dính trên bề mặt đồ gốm để tạo thành một lớp phủ trang trí không thấm nước.

A vitreous substance fused on to the surface of pottery to form an impervious decorative coating.

Ví dụ

The artist applied a shiny glaze to the ceramic vase.

Nghệ sĩ đã thoa một lớp men bóng lên bình gốm.

The glaze on the plates made them look more elegant.

Lớp men trên đĩa làm chúng trở nên sang trọng hơn.

The unique glaze on the pottery was admired by everyone.

Lớp men độc đáo trên đồ gốm được mọi người ngưỡng mộ.

Dạng danh từ của Glaze (Noun)

SingularPlural

Glaze

Glazes

Glaze (Verb)

glˈeiz
glˈeiz
01

Lớp phủ hoặc lớp phủ (thực phẩm, vải, v.v.) bằng lớp phủ hoặc lớp hoàn thiện mịn, sáng bóng.

Overlay or cover (food, fabric, etc.) with a smooth, shiny coating or finish.

Ví dụ

She glazed the cupcakes with a shiny frosting.

Cô ấy đã tráng men bánh cupcake bằng lớp kem sáng bóng.

The chef glazed the salmon with a delicious sauce.

Đầu bếp đã tráng men cá hồi bằng một loại sốt ngon.

He carefully glazed the pottery to give it a glossy look.

Anh ấy cẩn thận tráng sứ để tạo cho nó vẻ bóng loáng.

02

Mất độ sáng và hình ảnh động.

Lose brightness and animation.

Ví dụ

After the breakup, she started to glaze over during conversations.

Sau khi chia tay, cô ấy bắt đầu trở lạnh lùng trong cuộc trò chuyện.

The students' interest in the lecture began to glaze as it went on.

Sự quan tâm của các sinh viên trong bài giảng bắt đầu giảm sút khi nó tiếp tục.

His eyes glazed over as he listened to the repetitive speech.

Đôi mắt anh ấy trở lạnh lùng khi anh ấy nghe bài phát biểu lặp đi lặp lại.

03

Lắp các tấm kính vào (khung cửa sổ hoặc cửa ra vào hoặc cấu trúc tương tự)

Fit panes of glass into (a window or door frame or similar structure)

Ví dụ

The workers glazed the windows of the new community center.

Các công nhân đã lắp kính cho cửa sổ của trung tâm cộng đồng mới.

She glazes the doors of the local library every year.

Cô ấy lắp kính cho cửa của thư viện địa phương mỗi năm.

Volunteers will glaze the glass panels of the social hall.

Các tình nguyện viên sẽ lắp kính cho các bảng kính của phòng xã hội.

Dạng động từ của Glaze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glaze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glazing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glaze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glaze

Không có idiom phù hợp