Bản dịch của từ Glossy trong tiếng Việt
Glossy
Glossy (Adjective)
Bề ngoài hấp dẫn, phong cách và gợi ý sự giàu có.
Her glossy lifestyle impressed everyone at the party.
Lối sống lộng lẫy của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
Don't be fooled by his glossy appearance, he's actually struggling financially.
Đừng bị lừa bởi diện mạo lộng lẫy của anh ấy, thực tế anh ấy đang vật lộn về tài chính.
Is a glossy facade more important than genuine kindness in society?
Một bề ngoài lộng lẫy có quan trọng hơn sự tốt bụng chân thành trong xã hội không?
Her glossy hair caught the attention of everyone at the party.
Tóc bóng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
He didn't like the glossy finish of the new furniture in the office.
Anh ấy không thích lớp hoàn thiện bóng của đồ mới trong văn phòng.
Is a glossy presentation better for IELTS speaking or writing tasks?
Một bài thuyết trình bóng bẩy có tốt hơn cho các bài thi nói hoặc viết IELTS không?
Dạng tính từ của Glossy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glossy Bóng loáng | Glossier Bóng hơn | Glossiest Bóng nhất |
Glossy (Noun)
I bought a glossy magazine with the latest fashion trends.
Tôi đã mua một tạp chí bóng với những xu hướng thời trang mới nhất.
She doesn't like reading glossy magazines about celebrities.
Cô ấy không thích đọc các tạp chí bóng về người nổi tiếng.
Did you see the glossy magazine featuring the royal wedding?
Bạn đã thấy tạp chí bóng về đám cưới hoàng gia chưa?
Dạng danh từ của Glossy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glossy | Glossies |
Họ từ
Từ "glossy" được sử dụng để chỉ bề mặt bóng loáng, sáng bóng hoặc phản chiếu ánh sáng, thường liên quan đến các vật liệu như giấy, sơn hoặc vật phẩm thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glossy" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các sản phẩm in ấn, trong khi ở Mỹ, "glossy" còn có thể mô tả phong cách thiết kế hiện đại và tính năng của các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "glossy" phát sinh từ tiếng Latin "glossus", nghĩa là "bóng" hoặc "bóng lộn". Qua thời gian, từ này được biến đổi và tiếp thu vào tiếng Pháp cổ là "glosse", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "glossy" được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả bề mặt bóng bẩy, sáng bóng, và phản ánh ánh sáng. Từ này hiện nay thường ám chỉ đến vật liệu hoặc bề mặt có độ bóng cao, tạo cảm giác sang trọng và hấp dẫn.
Từ "glossy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi mô tả các sản phẩm hoặc bề mặt phản chiếu. Tần suất dùng từ này thấp hơn trong phần Nói và Viết, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hình ảnh ít gặp hơn. Ngoài ra, "glossy" còn được sử dụng phổ biến trong marketing, quảng cáo, và truyền thông, khi mô tả sản phẩm có tính hấp dẫn, giàu sắc và sáng bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp