Bản dịch của từ Glossy trong tiếng Việt
Glossy

Glossy(Adjective)
Bề ngoài hấp dẫn, phong cách và gợi ý sự giàu có.
Dạng tính từ của Glossy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Glossy Bóng loáng | Glossier Bóng hơn | Glossiest Bóng nhất |
Glossy(Noun)
Dạng danh từ của Glossy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Glossy | Glossies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "glossy" được sử dụng để chỉ bề mặt bóng loáng, sáng bóng hoặc phản chiếu ánh sáng, thường liên quan đến các vật liệu như giấy, sơn hoặc vật phẩm thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glossy" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các sản phẩm in ấn, trong khi ở Mỹ, "glossy" còn có thể mô tả phong cách thiết kế hiện đại và tính năng của các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "glossy" phát sinh từ tiếng Latin "glossus", nghĩa là "bóng" hoặc "bóng lộn". Qua thời gian, từ này được biến đổi và tiếp thu vào tiếng Pháp cổ là "glosse", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "glossy" được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả bề mặt bóng bẩy, sáng bóng, và phản ánh ánh sáng. Từ này hiện nay thường ám chỉ đến vật liệu hoặc bề mặt có độ bóng cao, tạo cảm giác sang trọng và hấp dẫn.
Từ "glossy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi mô tả các sản phẩm hoặc bề mặt phản chiếu. Tần suất dùng từ này thấp hơn trong phần Nói và Viết, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hình ảnh ít gặp hơn. Ngoài ra, "glossy" còn được sử dụng phổ biến trong marketing, quảng cáo, và truyền thông, khi mô tả sản phẩm có tính hấp dẫn, giàu sắc và sáng bóng.
Họ từ
Từ "glossy" được sử dụng để chỉ bề mặt bóng loáng, sáng bóng hoặc phản chiếu ánh sáng, thường liên quan đến các vật liệu như giấy, sơn hoặc vật phẩm thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glossy" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có những sắc thái ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ này thường liên quan đến các sản phẩm in ấn, trong khi ở Mỹ, "glossy" còn có thể mô tả phong cách thiết kế hiện đại và tính năng của các sản phẩm tiêu dùng.
Từ "glossy" phát sinh từ tiếng Latin "glossus", nghĩa là "bóng" hoặc "bóng lộn". Qua thời gian, từ này được biến đổi và tiếp thu vào tiếng Pháp cổ là "glosse", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "glossy" được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả bề mặt bóng bẩy, sáng bóng, và phản ánh ánh sáng. Từ này hiện nay thường ám chỉ đến vật liệu hoặc bề mặt có độ bóng cao, tạo cảm giác sang trọng và hấp dẫn.
Từ "glossy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi mô tả các sản phẩm hoặc bề mặt phản chiếu. Tần suất dùng từ này thấp hơn trong phần Nói và Viết, nơi mà ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hình ảnh ít gặp hơn. Ngoài ra, "glossy" còn được sử dụng phổ biến trong marketing, quảng cáo, và truyền thông, khi mô tả sản phẩm có tính hấp dẫn, giàu sắc và sáng bóng.
