Bản dịch của từ Glossy trong tiếng Việt

Glossy

Adjective Noun [U/C]

Glossy (Adjective)

glˈɔsi
glˈɑsi
01

Bề ngoài hấp dẫn, phong cách và gợi ý sự giàu có.

Superficially attractive stylish and suggesting wealth.

Ví dụ

Her glossy lifestyle impressed everyone at the party.

Lối sống lộng lẫy của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

Don't be fooled by his glossy appearance, he's actually struggling financially.

Đừng bị lừa bởi diện mạo lộng lẫy của anh ấy, thực tế anh ấy đang vật lộn về tài chính.

Is a glossy facade more important than genuine kindness in society?

Một bề ngoài lộng lẫy có quan trọng hơn sự tốt bụng chân thành trong xã hội không?

02

Sáng bóng và mịn màng.

Shiny and smooth.

Ví dụ

Her glossy hair caught the attention of everyone at the party.

Tóc bóng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

He didn't like the glossy finish of the new furniture in the office.

Anh ấy không thích lớp hoàn thiện bóng của đồ mới trong văn phòng.

Is a glossy presentation better for IELTS speaking or writing tasks?

Một bài thuyết trình bóng bẩy có tốt hơn cho các bài thi nói hoặc viết IELTS không?

Dạng tính từ của Glossy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Glossy

Bóng loáng

Glossier

Bóng hơn

Glossiest

Bóng nhất

Glossy (Noun)

01

Một tạp chí in trên giấy bóng, có nhiều ảnh màu và thường dành cho thời trang, sắc đẹp, người nổi tiếng, v.v.

A magazine printed on glossy paper containing many colour photographs and typically devoted to fashion beauty celebrities etc.

Ví dụ

I bought a glossy magazine with the latest fashion trends.

Tôi đã mua một tạp chí bóng với những xu hướng thời trang mới nhất.

She doesn't like reading glossy magazines about celebrities.

Cô ấy không thích đọc các tạp chí bóng về người nổi tiếng.

Did you see the glossy magazine featuring the royal wedding?

Bạn đã thấy tạp chí bóng về đám cưới hoàng gia chưa?

Dạng danh từ của Glossy (Noun)

SingularPlural

Glossy

Glossies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glossy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossy

Không có idiom phù hợp