Bản dịch của từ Suggesting trong tiếng Việt
Suggesting
Suggesting (Verb)
She suggested a new approach to solve the problem effectively.
Cô ấy đề xuất một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
He didn't suggest any improvements during the group discussion.
Anh ấy không đề xuất bất kỳ cải tiến nào trong buổi thảo luận nhóm.
Did they suggest any interesting topics for the presentation?
Họ đã đề xuất bất kỳ chủ đề thú vị nào cho bài thuyết trình chưa?
Dạng động từ của Suggesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suggest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suggested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suggested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suggests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suggesting |
Suggesting (Adjective)
Thể hiện một đề nghị hoặc ý tưởng.
Expressing a suggestion or idea.
She made a suggesting comment during the group discussion.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận gợi ý trong buổi thảo luận nhóm.
He never follows any suggesting advice from his friends.
Anh ấy không bao giờ tuân theo bất kỳ lời khuyên gợi ý nào từ bạn bè của mình.
Are you open to considering suggesting solutions for this issue?
Bạn có sẵn lòng xem xét các giải pháp gợi ý cho vấn đề này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp