Bản dịch của từ Suggesting trong tiếng Việt
Suggesting
Suggesting (Verb)
She suggested a new approach to solve the problem effectively.
Cô ấy đề xuất một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
He didn't suggest any improvements during the group discussion.
Anh ấy không đề xuất bất kỳ cải tiến nào trong buổi thảo luận nhóm.
Did they suggest any interesting topics for the presentation?
Họ đã đề xuất bất kỳ chủ đề thú vị nào cho bài thuyết trình chưa?
Dạng động từ của Suggesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suggest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suggested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suggested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suggests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suggesting |
Suggesting (Adjective)
Thể hiện một đề nghị hoặc ý tưởng.
Expressing a suggestion or idea.
She made a suggesting comment during the group discussion.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận gợi ý trong buổi thảo luận nhóm.
He never follows any suggesting advice from his friends.
Anh ấy không bao giờ tuân theo bất kỳ lời khuyên gợi ý nào từ bạn bè của mình.
Are you open to considering suggesting solutions for this issue?
Bạn có sẵn lòng xem xét các giải pháp gợi ý cho vấn đề này không?
Họ từ
Từ "suggesting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "suggest", có nghĩa là đưa ra ý kiến, gợi ý hoặc khuyên bảo một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "suggesting" có thể được sử dụng để chỉ hành động đề xuất một lựa chọn hoặc một giải pháp cho một vấn đề. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "g" hơn so với giọng Mỹ.
Từ "suggesting" xuất phát từ động từ "suggest", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suggerere", nghĩa là "đưa ra" hoặc "đề xuất". Từ này được cấu thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và "gerere" (mang hoặc đưa). Trong tiếng Anh, "suggest" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa của việc đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng. Nghĩa đương đại của "suggesting" phản ánh hành động khuyến nghị hay trình bày một lựa chọn, liên quan chặt chẽ đến nguyên gốc của việc 'mang đến' một ý tưởng cho người khác.
Từ "suggesting" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Viết và Nói. Trong phần Viết, thí sinh thường phải đưa ra ý kiến hoặc gợi ý, khiến từ này trở thành một thành phần thiết yếu để thể hiện quan điểm. Trong kỹ năng Nói, việc gợi ý ý tưởng là một kỹ thuật quan trọng để phát triển cuộc hội thoại. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong việc tư vấn, thảo luận hay đưa ra lời khuyên trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp