Bản dịch của từ Superficially trong tiếng Việt
Superficially
Superficially (Adverb)
Chỉ trên bề mặt
On the surface only
She superficially agreed with the plan without understanding its details.
Cô ấy đồng ý với kế hoạch một cách nông cạn mà không hiểu rõ chi tiết của nó.
The politician superficially addressed the issue to appease the public.
Chính trị gia giải quyết vấn đề một cách nông cạn để làm hài lòng công chúng.
She only superficially glanced at the report before the meeting.
Cô ấy chỉ nhìn qua báo cáo một cách nông cạn trước cuộc họp.
The research was superficially conducted without proper analysis.
Nghiên cứu được tiến hành một cách nông cạn mà không có phân tích cẩn thận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp