Bản dịch của từ Superficially trong tiếng Việt

Superficially

Adverb

Superficially (Adverb)

sˈupɚfˌɪʃəli
sˈupɚfˌɪʃl̩li
01

Chỉ trên bề mặt.

On the surface only.

Ví dụ

She superficially agreed with the plan without understanding its details.

Cô ấy đồng ý với kế hoạch một cách nông cạn mà không hiểu rõ chi tiết của nó.

The politician superficially addressed the issue to appease the public.

Chính trị gia giải quyết vấn đề một cách nông cạn để làm hài lòng công chúng.

The social media influencer superficially promoted the product without using it.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội quảng cáo sản phẩm một cách nông cạn mà không sử dụng nó.

02

Theo cách không kỹ lưỡng, sâu sắc hoặc đầy đủ.

In a way that is not thorough, deep, or complete.

Ví dụ

She only superficially glanced at the report before the meeting.

Cô ấy chỉ nhìn qua báo cáo một cách nông cạn trước cuộc họp.

The research was superficially conducted without proper analysis.

Nghiên cứu được tiến hành một cách nông cạn mà không có phân tích cẩn thận.

He superficially interacted with his colleagues, not engaging in deep conversations.

Anh ấy tương tác một cách nông cạn với đồng nghiệp, không tham gia vào cuộc trò chuyện sâu sắc.

Dạng trạng từ của Superficially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Superficially

Bề ngoài

More superficially

Bề ngoài hơn

Most superficially

Bề ngoài nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superficially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Without the positive influence that parents and grandparents have on their children, the moral fibre of societies begins to break down, and we are left with meaningless relationships and fractured communities where people become isolated, lonely, and miserable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Superficially

Không có idiom phù hợp