Bản dịch của từ Superficially trong tiếng Việt

Superficially

Adverb

Superficially (Adverb)

sˈupɚfˌɪʃəli
sˈupɚfˌɪʃl̩li
01

Chỉ trên bề mặt

On the surface only

Ví dụ

She superficially agreed with the plan without understanding its details.

Cô ấy đồng ý với kế hoạch một cách nông cạn mà không hiểu rõ chi tiết của nó.

The politician superficially addressed the issue to appease the public.

Chính trị gia giải quyết vấn đề một cách nông cạn để làm hài lòng công chúng.

02

Theo cách không kỹ lưỡng, sâu sắc hoặc đầy đủ

In a way that is not thorough, deep, or complete

Ví dụ

She only superficially glanced at the report before the meeting.

Cô ấy chỉ nhìn qua báo cáo một cách nông cạn trước cuộc họp.

The research was superficially conducted without proper analysis.

Nghiên cứu được tiến hành một cách nông cạn mà không có phân tích cẩn thận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superficially

Không có idiom phù hợp