Bản dịch của từ Thorough trong tiếng Việt

Thorough

Adjective

Thorough (Adjective)

ɵˈɝoʊ
ɵˈɝɹoʊ
01

Hoàn thiện đến từng chi tiết; không hời hợt hoặc một phần.

Complete with regard to every detail; not superficial or partial.

Ví dụ

She conducted a thorough investigation into the social issue.

Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề xã hội.

The thorough analysis revealed the root causes of the social problem.

Phân tích kỹ lưỡng đã phơi bày nguyên nhân gốc rễ của vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thorough

Không có idiom phù hợp