Bản dịch của từ Thorough trong tiếng Việt
Thorough
Adjective
Thorough (Adjective)
ɵˈɝoʊ
ɵˈɝɹoʊ
Ví dụ
She conducted a thorough investigation into the social issue.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề xã hội.
The thorough analysis revealed the root causes of the social problem.
Phân tích kỹ lưỡng đã phơi bày nguyên nhân gốc rễ của vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thorough
Không có idiom phù hợp