Bản dịch của từ Thorough trong tiếng Việt
Thorough
Thorough (Adjective)
She conducted a thorough investigation into the social issue.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề xã hội.
The thorough analysis revealed the root causes of the social problem.
Phân tích kỹ lưỡng đã phơi bày nguyên nhân gốc rễ của vấn đề xã hội.
They proposed a thorough plan to address the social challenges effectively.
Họ đề xuất một kế hoạch kỹ lưỡng để giải quyết hiệu quả các thách thức xã hội.
Dạng tính từ của Thorough (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thorough Hoàn tất | More thorough Chi tiết hơn | Most thorough Tỉ mỉ nhất |
Họ từ
Từ "thorough" trong tiếng Anh dùng để miêu tả một quy trình, một công việc hoặc một nghiên cứu được thực hiện một cách tỉ mỉ và chi tiết. Từ này được sử dụng phổ biến và có cùng nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với hình thức viết và phát âm tương đối giống nhau. "Thorough" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự cống hiến và chú ý đến từng chi tiết trong hoàn thành nhiệm vụ.
Từ "thorough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thurh", xuất phát từ tiếng Đức cổ "þurh", có nghĩa là "qua, xuyên qua". Cấu trúc ngữ nghĩa này phản ánh khái niệm về việc đi sâu vào một vấn đề, không bỏ sót điều gì. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc mô tả sự hoàn chỉnh trong hành động đến ý nghĩa hiện tại, tức là sự tỉ mỉ, chi tiết trong một công việc hay nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kỹ lưỡng.
Từ "thorough" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, thường được sử dụng trong các phần Writing và Speaking để diễn đạt ý nghĩa về sự đầy đủ, chi tiết và toàn diện của một quá trình hoặc nội dung. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường ám chỉ việc nghiên cứu kỹ lưỡng hoặc phân tích sâu sắc. Ngoài ra, "thorough" cũng được sử dụng phổ biến trong các tiêu chuẩn công việc, báo cáo nghiên cứu, và trong các lĩnh vực như khoa học và y tế để nhấn mạnh tính chất nghiêm ngặt và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp