Bản dịch của từ Stylish trong tiếng Việt

Stylish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylish(Adjective)

stˈaɪlɪʃ
ˈstaɪɫɪʃ
01

Có một vẻ ngoài hoặc thiết kế thời thượng

Possessing a stylish appearance or design

Ví dụ
02

Có phong cách thời trang tinh tế hoặc thanh lịch

Having a fine or elegant fashion fashionable

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thanh lịch và tinh tế

Characterized by elegance and sophistication

Ví dụ