Bản dịch của từ Beauty trong tiếng Việt

Beauty

Noun [U] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty (Noun Uncountable)

ˈbjuː.ti
ˈbjuː.ti
01

Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.

Beauty, beauty, beauty.

Ví dụ

The beauty of the sunset left everyone in awe.

Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến mọi người phải kinh ngạc.

Her beauty pageant win brought her fame and recognition.

Chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp đã mang lại cho cô danh tiếng và sự công nhận.

The art exhibition showcased the beauty of creativity.

Triển lãm nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp của sự sáng tạo.

Kết hợp từ của Beauty (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Classical beauty

Vẻ đẹp cổ điển

The classical beauty of the ancient town of hoi an attracts many tourists.

Vẻ đẹp cổ điển của thành phố cổ hội an thu hút rất nhiều du khách.

Dark-haired beauty

Người đẹp tóc đen

The social media influencer, a dark-haired beauty, attracted a large following with her stunning photos.

Cô gái xinh đẹp tóc đen

Breathtaking beauty

Vẻ đẹp đằm thắm

The breathtaking beauty of paris made me feel like i was in a perfect painting.

Vẻ đẹp tuyệt vời của paris đã khiến tôi cảm thấy như đang ở trong một bức tranh hoàn hảo.

Stark beauty

Vẻ đẹp cứng nhắc

The stark beauty of the natural landscape left me in awe during my trip to ha long bay.

Vẻ đẹp hùng vĩ

Inner beauty

Vẻ đẹp trong lòng

The inner beauty of each individual is reflected in how they interact with the social community.

Vẻ đẹp bên trong của mỗi cá nhân thể hiện qua cách họ tương tác với cộng đồng xã hội.

Beauty (Adjective)

bjˈuti
bjˈuti
01

Tốt; xuất sắc (được sử dụng như một thuật ngữ phê duyệt chung).

Good; excellent (used as a general term of approval).

Ví dụ

She is a beauty queen in the social circle.

Cô ấy là hoa hậu xinh đẹp trong giới xã hội.

The event was a beauty, everyone enjoyed it.

Sự kiện đó rất tuyệt vời, mọi người đều thích thú.

His speech was a beauty, captivating the audience.

Bài phát biểu của anh ấy rất xuất sắc, thu hút khán giả.

Beauty (Noun)

bjˈuti
bjˈuti
01

Sự kết hợp của các đặc tính, chẳng hạn như hình dạng, màu sắc hoặc hình thức, làm hài lòng các giác quan thẩm mỹ, đặc biệt là thị giác.

A combination of qualities, such as shape, colour, or form, that pleases the aesthetic senses, especially the sight.

Ví dụ

Her beauty captivated everyone at the social gathering.

Vẻ đẹp của cô ấy làm cho mọi người say mê tại buổi tụ tập xã hội.

The beauty of the sunset painted a serene atmosphere.

Vẻ đẹp của hoàng hôn tạo nên một không khí thanh bình.

The beauty of the architecture in the city attracts tourists.

Vẻ đẹp của kiến trúc trong thành phố thu hút khách du lịch.

02

Một người phụ nữ xinh đẹp.

A beautiful woman.

Ví dụ

She is a beauty queen.

Cô ấy là hoa hậu.

The beauty contest winner was announced.

Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp đã được công bố.

Everyone admired her natural beauty.

Mọi người ngưỡng mộ vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy.

Dạng danh từ của Beauty (Noun)

SingularPlural

Beauty

Beauties

Kết hợp từ của Beauty (Noun)

CollocationVí dụ

Dark-haired beauty

Mỹ nhân tóc đen

The social media influencer, a dark-haired beauty, attracted a large following with her stunning photos.

Cô gái xinh đẹp tóc đen

Timeless beauty

Vẻ đẹp vĩnh cửu

The timeless beauty of vietnam's traditional culture has captured the attention of many international tourists.

Vẻ đẹp bất diệt của văn hóa truyền thống của việt nam đã thu hút sự chú ý của nhiều du khách quốc tế.

Sheer beauty

Vẻ đẹp tinh khiết

The sheer beauty of the girl makes it hard for me to look away.

Vẻ đẹp tuyệt vời của cô gái khiến tôi không thể rời mắt.

Physical beauty

Vẻ đẹp vật lý

Physical beauty should not be the sole criterion to evaluate the worth of an individual in society.

Vẻ đẹp vật lý không nên là tiêu chí duy nhất để đánh giá giá trị của một người trong xã hội.

Outstanding beauty

Vẻ đẹp xuất sắc

The outstanding beauty of the city of paris has attracted millions of tourists every year.

Vẻ đẹp tuyệt vời của thành phố paris đã thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beauty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And when a woman takes care of her she is learning to appreciate her own charm [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] A good building should satisfy all three principles of durability, utility, and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] It was a pink mechanical keyboard that I had my eyes on for months [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] A lot of cities nowadays which are well-known for their architectural have become popular destinations for tourists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Beauty

Not going to win any beauty contests

nˈɑt ɡˈoʊɨŋ tˈu wˈɪn ˈɛni bjˈuti kˈɑntɛsts

Xấu như ma/ Xấu như quỷ

Homely; ugly.

Her new car may be reliable, but it's not going to win any beauty contests.

Chiếc xe mới của cô ấy có thể đáng tin cậy, nhưng nó không đủ xinh đẹp để giành giải thưởng sắc đẹp.

(i've) got to go home and get my beauty sleep.

ˈaɪv ɡˈɑt tˈu ɡˈoʊ hˈoʊm ənd ɡˈɛt mˈaɪ bjˈuti slˈip.

Đi ngủ sớm để giữ gìn sắc đẹp

A phrase announcing one's need to depart because it is late.

I've got to go, it's getting late.

Tôi phải đi, đã muộn rồi.