Bản dịch của từ Beauty trong tiếng Việt
Beauty
Beauty (Noun Uncountable)
Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.
Beauty, beauty, beauty.
The beauty of the sunset left everyone in awe.
Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến mọi người phải kinh ngạc.
Her beauty pageant win brought her fame and recognition.
Chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp đã mang lại cho cô danh tiếng và sự công nhận.
The art exhibition showcased the beauty of creativity.
Triển lãm nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp của sự sáng tạo.
Kết hợp từ của Beauty (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Classical beauty Vẻ đẹp cổ điển | The classical beauty of the ancient town of hoi an attracts many tourists. Vẻ đẹp cổ điển của thành phố cổ hội an thu hút rất nhiều du khách. |
Dark-haired beauty Người đẹp tóc đen | The social media influencer, a dark-haired beauty, attracted a large following with her stunning photos. Cô gái xinh đẹp tóc đen |
Breathtaking beauty Vẻ đẹp đằm thắm | The breathtaking beauty of paris made me feel like i was in a perfect painting. Vẻ đẹp tuyệt vời của paris đã khiến tôi cảm thấy như đang ở trong một bức tranh hoàn hảo. |
Stark beauty Vẻ đẹp cứng nhắc | The stark beauty of the natural landscape left me in awe during my trip to ha long bay. Vẻ đẹp hùng vĩ |
Inner beauty Vẻ đẹp trong lòng | The inner beauty of each individual is reflected in how they interact with the social community. Vẻ đẹp bên trong của mỗi cá nhân thể hiện qua cách họ tương tác với cộng đồng xã hội. |
Beauty (Adjective)
She is a beauty queen in the social circle.
Cô ấy là hoa hậu xinh đẹp trong giới xã hội.
The event was a beauty, everyone enjoyed it.
Sự kiện đó rất tuyệt vời, mọi người đều thích thú.
His speech was a beauty, captivating the audience.
Bài phát biểu của anh ấy rất xuất sắc, thu hút khán giả.
Beauty (Noun)
Sự kết hợp của các đặc tính, chẳng hạn như hình dạng, màu sắc hoặc hình thức, làm hài lòng các giác quan thẩm mỹ, đặc biệt là thị giác.
A combination of qualities, such as shape, colour, or form, that pleases the aesthetic senses, especially the sight.
Her beauty captivated everyone at the social gathering.
Vẻ đẹp của cô ấy làm cho mọi người say mê tại buổi tụ tập xã hội.
The beauty of the sunset painted a serene atmosphere.
Vẻ đẹp của hoàng hôn tạo nên một không khí thanh bình.
The beauty of the architecture in the city attracts tourists.
Vẻ đẹp của kiến trúc trong thành phố thu hút khách du lịch.
Dạng danh từ của Beauty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beauty | Beauties |
Kết hợp từ của Beauty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark-haired beauty Mỹ nhân tóc đen | The social media influencer, a dark-haired beauty, attracted a large following with her stunning photos. Cô gái xinh đẹp tóc đen |
Timeless beauty Vẻ đẹp vĩnh cửu | The timeless beauty of vietnam's traditional culture has captured the attention of many international tourists. Vẻ đẹp bất diệt của văn hóa truyền thống của việt nam đã thu hút sự chú ý của nhiều du khách quốc tế. |
Sheer beauty Vẻ đẹp tinh khiết | The sheer beauty of the girl makes it hard for me to look away. Vẻ đẹp tuyệt vời của cô gái khiến tôi không thể rời mắt. |
Physical beauty Vẻ đẹp vật lý | Physical beauty should not be the sole criterion to evaluate the worth of an individual in society. Vẻ đẹp vật lý không nên là tiêu chí duy nhất để đánh giá giá trị của một người trong xã hội. |
Outstanding beauty Vẻ đẹp xuất sắc | The outstanding beauty of the city of paris has attracted millions of tourists every year. Vẻ đẹp tuyệt vời của thành phố paris đã thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. |
Họ từ
Từ "beauty" trong tiếng Anh diễn tả phẩm chất hoặc trạng thái của sự đẹp, thường liên quan đến hình thức, cảm xúc, hoặc tri thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ hoặc thành ngữ khác nhau. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt lớn, nhưng ở một số khu vực của Anh, người ta có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Chữ "beauty" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học, và triết học để thể hiện giá trị thẩm mỹ.
Từ "beauty" xuất phát từ tiếng Latinh "bellus", có nghĩa là "đẹp, dễ thương". Thời kỳ trung cổ, từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "bealte". Sự phát triển của từ "beauty" gắn liền với những quan niệm về thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật trong xã hội. Ngày nay, "beauty" không chỉ thể hiện về ngoại hình mà còn cảnh báo về vẻ đẹp nội tâm và cảm nhận tinh tế, phản ánh sự đa dạng trong nhận thức về cái đẹp.
Từ "beauty" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thẩm mỹ, nghệ thuật và trải nghiệm cá nhân. Trong Đọc và Viết, "beauty" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc tranh luận về giá trị văn hóa và tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh quảng cáo, văn hóa tiêu dùng và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp