Bản dịch của từ Beauty trong tiếng Việt

Beauty

Noun [U] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty(Noun Uncountable)

ˈbjuː.ti
ˈbjuː.ti
01

Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc.

Beauty, beauty, beauty.

Ví dụ

Beauty(Adjective)

bjˈuti
bjˈuti
01

Tốt; xuất sắc (được sử dụng như một thuật ngữ phê duyệt chung).

Good; excellent (used as a general term of approval).

Ví dụ

Beauty(Noun)

bjˈuti
bjˈuti
01

Một người phụ nữ xinh đẹp.

A beautiful woman.

Ví dụ
02

Sự kết hợp của các đặc tính, chẳng hạn như hình dạng, màu sắc hoặc hình thức, làm hài lòng các giác quan thẩm mỹ, đặc biệt là thị giác.

A combination of qualities, such as shape, colour, or form, that pleases the aesthetic senses, especially the sight.

Ví dụ

Dạng danh từ của Beauty (Noun)

SingularPlural

Beauty

Beauties

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ