Bản dịch của từ Infusible trong tiếng Việt

Infusible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infusible (Adjective)

ɪnfjˈuzəbl̩
ɪnfjˈuzəbl̩
01

(của một chất) không thể tan chảy hoặc hợp nhất.

(of a substance) not able to be melted or fused.

Ví dụ

The infusible material used in the construction of the social center.

Vật liệu có thể truyền được được sử dụng trong việc xây dựng trung tâm xã hội.

The artist showcased sculptures made of infusible materials at the social event.

Nghệ sĩ đã trưng bày các tác phẩm điêu khắc làm bằng vật liệu có thể truyền được tại sự kiện xã hội.

The infusible nature of the metal made it ideal for the social project.

Bản chất có thể truyền được của kim loại khiến nó trở nên lý tưởng cho dự án xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infusible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infusible

Không có idiom phù hợp