Bản dịch của từ Infusible trong tiếng Việt
Infusible
Infusible (Adjective)
The infusible material used in the construction of the social center.
Vật liệu có thể truyền được được sử dụng trong việc xây dựng trung tâm xã hội.
The artist showcased sculptures made of infusible materials at the social event.
Nghệ sĩ đã trưng bày các tác phẩm điêu khắc làm bằng vật liệu có thể truyền được tại sự kiện xã hội.
The infusible nature of the metal made it ideal for the social project.
Bản chất có thể truyền được của kim loại khiến nó trở nên lý tưởng cho dự án xã hội.
Từ "infusible" được định nghĩa là khả năng không thể hòa tan hoặc không thể bị nóng chảy trong quá trình nấu chảy. Trong ngữ cảnh vật liệu, từ này thường chỉ những chất liệu có nhiệt độ nóng chảy cao, không thể chuyển sang trạng thái lỏng thông thường. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết từ này. Tuy nhiên, "infusibility" cũng thường được sử dụng trong một số lĩnh vực nhân văn để mô tả tính chất không thể thay đổi của quan điểm hoặc niềm tin.
Từ "infusible" xuất phát từ tiếng Latin "infusibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "fusus", là quá khứ phân từ của từ "fundere", nghĩa là "đổ". Sự kết hợp này chỉ ra tính chất không thể tan chảy hoặc không thể hòa tan vào chất lỏng. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan đến các chất liệu rắn hoặc công thức hóa học không thể biến đổi dưới tác động của nhiệt độ, phản ánh tính chất vật lý của chúng trong lĩnh vực khoa học vật liệu hiện đại.
Từ "infusible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading trong bối cảnh mô tả vật liệu và tính chất của chúng trong khoa học vật liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hóa học và kỹ thuật, khi nói về các chất không thể tan chảy hoặc biến đổi trạng thái dưới nhiệt độ cao.