Bản dịch của từ Invalid trong tiếng Việt
Invalid
Invalid (Adjective)
The invalid document was rejected by the government office.
Tài liệu không hợp lệ bị từ chối bởi văn phòng chính phủ.
Her invalid ID card caused problems at the airport.
Chứng minh nhân dân không hợp lệ của cô ấy gây ra vấn đề ở sân bay.
Kết hợp từ của Invalid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientifically invalid Không khoa học, không hợp lý | The claim was scientifically invalid. Câu trả lời không hợp lý theo quan điểm khoa học. |
Technically invalid Kỹ thuật không hợp lệ | Posting fake news on social media is technically invalid. Đăng tin giả trên mạng xã hội là kỹ thuật không hợp lệ. |
Statistically invalid Thống kê không hợp lý | The survey results were statistically invalid due to biased sampling. Kết quả khảo sát không đáng tin cậy thống kê do mẫu không đại diện. |
Invalid (Noun)
The invalid needed assistance to move around the house.
Người tàn tật cần sự giúp đỡ để di chuyển trong nhà.
The social center provided care for the elderly invalids.
Trung tâm xã hội chăm sóc người già tàn tật.
Invalid (Verb)
The soldier was invalided out of the army due to severe injuries.
Người lính bị giải ngũ khỏi quân đội do bị thương nặng.
She was invalided out of the navy after falling ill during duty.
Cô ấy bị giải ngũ khỏi hải quân sau khi bị ốm khi đang làm nhiệm vụ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp