Bản dịch của từ Invalid trong tiếng Việt
Invalid
Invalid (Adjective)
The invalid document was rejected by the government office.
Tài liệu không hợp lệ bị từ chối bởi văn phòng chính phủ.
Her invalid ID card caused problems at the airport.
Chứng minh nhân dân không hợp lệ của cô ấy gây ra vấn đề ở sân bay.
The invalid contract was not enforceable in court.
Hợp đồng không hợp lệ không thể thi hành tại tòa án.
Dạng tính từ của Invalid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Invalid Sai | - | - |
Kết hợp từ của Invalid (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientifically invalid Không khoa học, không hợp lý | The claim was scientifically invalid. Câu trả lời không hợp lý theo quan điểm khoa học. |
Technically invalid Kỹ thuật không hợp lệ | Posting fake news on social media is technically invalid. Đăng tin giả trên mạng xã hội là kỹ thuật không hợp lệ. |
Statistically invalid Thống kê không hợp lý | The survey results were statistically invalid due to biased sampling. Kết quả khảo sát không đáng tin cậy thống kê do mẫu không đại diện. |
Invalid (Noun)
The invalid needed assistance to move around the house.
Người tàn tật cần sự giúp đỡ để di chuyển trong nhà.
The social center provided care for the elderly invalids.
Trung tâm xã hội chăm sóc người già tàn tật.
The community organized a fundraiser to support the local invalids.
Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ để hỗ trợ người tàn tật địa phương.
Dạng danh từ của Invalid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Invalid | Invalids |
Invalid (Verb)
The soldier was invalided out of the army due to severe injuries.
Người lính bị giải ngũ khỏi quân đội do bị thương nặng.
She was invalided out of the navy after falling ill during duty.
Cô ấy bị giải ngũ khỏi hải quân sau khi bị ốm khi đang làm nhiệm vụ.
The injured officer was invalided from service and sent home for treatment.
Sĩ quan bị thương bị giải ngũ khỏi quân và được gửi về nhà để điều trị.
Họ từ
Từ "invalid" có nghĩa là không hợp lệ, sai lệch hoặc không còn hiệu lực. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành hai ngữ nghĩa chính: một là chỉ về điều gì đó không được công nhận, như một chứng từ hay hợp đồng; hai là ám chỉ một người không đủ sức khỏe, thường dùng trong ngữ cảnh y tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, nhưng "invalid" thường được sử dụng ít hơn ở Anh trong ngữ cảnh y tế, thay vào đó, người Anh thường sử dụng từ "disabled".
Từ "invalid" xuất phát từ tiếng Latin "invalidus", với nghĩa là "không đủ sức mạnh" (in- có nghĩa là "không", và validus có nghĩa là "mạnh mẽ"). Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ những người không đủ sức khỏe hoặc không có năng lực thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến tình trạng sức khỏe mà còn được mở rộng để diễn tả tính pháp lý hoặc giá trị không còn hiệu lực, phản ánh sự thiếu hụt hoặc yếu kém của một điều gì đó.
Từ "invalid" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự không hợp lệ của một giấy tờ hay thông tin. Trong phần Nói, từ có thể xuất hiện khi người nói đưa ra ý kiến về độ tin cậy của một lập luận. Trong phần Đọc và Viết, "invalid" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc pháp lý, nơi tính hợp lệ và xác thực của dữ liệu là quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi nói về lỗi trong chứng từ hoặc thông tin không còn giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp