Bản dịch của từ Sewer trong tiếng Việt
Sewer
Noun [U/C]
Sewer (Noun)
sˈuɚ
sˈuəɹ
01
Một người may vá.
A person that sews.
Ví dụ
The sewer made beautiful dresses for the fashion show.
Người may đã làm những chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang.
My grandmother used to be a talented sewer in her youth.
Bà tôi từng là một người may tài năng khi còn trẻ.
Ví dụ
The city government is planning to upgrade the sewer system.
Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch nâng cấp hệ thống cống rãnh.
The workers were repairing a broken sewer pipe in the neighborhood.
Các công nhân đang sửa ống cống bị hỏng tại khu phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sewer
Không có idiom phù hợp