Bản dịch của từ Sewer trong tiếng Việt
Sewer
Sewer (Noun)
Một người may vá.
A person that sews.
The sewer made beautiful dresses for the fashion show.
Người may đã làm những chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang.
My grandmother used to be a talented sewer in her youth.
Bà tôi từng là một người may tài năng khi còn trẻ.
The local sewer repaired torn clothes for charity events.
Người may địa phương đã sửa chữa quần áo rách cho các sự kiện từ thiện.
The city government is planning to upgrade the sewer system.
Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch nâng cấp hệ thống cống rãnh.
The workers were repairing a broken sewer pipe in the neighborhood.
Các công nhân đang sửa ống cống bị hỏng tại khu phố.
The sewer maintenance team regularly inspects the underground tunnels.
Đội bảo trì cống rãnh thường xuyên kiểm tra các hầm ngầm.
Dạng danh từ của Sewer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sewer | Sewers |
Họ từ
Từ "sewer" trong tiếng Anh có thể được hiểu là cả hai nghĩa: thứ nhất, là một hệ thống ống ngầm dẫn nước thải và mưa ra khỏi khu vực đô thị; thứ hai, là một người may hoặc thùa khuy áo. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /ˈsuːər/ với trọng âm rơi vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /ˈsoʊ.ər/. Sự khác biệt này nằm ở cách phát âm âm "r", trong đó tiếng Anh Anh thường không nhấn mạnh âm này. "Sewer" trong ngữ cảnh hệ thống thoát nước thường được sử dụng nhiều hơn trong các thảo luận về hạ tầng đô thị.
Từ "sewer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sewiere", có nghĩa là "cống, đường ống". Nguồn gốc Latin của nó là "secare", nghĩa là "cắt", phản ánh tính chất dẫn nước thải đi qua các ống dẫn. Từ thế kỷ 14, "sewer" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật để chỉ hệ thống thoát nước, gắn liền với việc quản lý vệ sinh trong đô thị. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mục đích chỉ hệ thống thoát nước.
Từ "sewer" xuất hiện trong các môn thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống cấp thoát nước, quy hoạch đô thị và vấn đề vệ sinh môi trường. Trong đời sống thường ngày, từ này xuất hiện khi nói đến các vấn đề liên quan đến hệ thống thoát nước, tình trạng ô nhiễm và các sự cố liên quan đến vệ sinh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp