Bản dịch của từ Sewer trong tiếng Việt

Sewer

Noun [U/C]

Sewer (Noun)

sˈuɚ
sˈuəɹ
01

Một người may vá.

A person that sews.

Ví dụ

The sewer made beautiful dresses for the fashion show.

Người may đã làm những chiếc váy đẹp cho buổi trình diễn thời trang.

My grandmother used to be a talented sewer in her youth.

Bà tôi từng là một người may tài năng khi còn trẻ.

The local sewer repaired torn clothes for charity events.

Người may địa phương đã sửa chữa quần áo rách cho các sự kiện từ thiện.

02

Một ống dẫn ngầm để dẫn nước thoát nước và chất thải.

An underground conduit for carrying off drainage water and waste matter.

Ví dụ

The city government is planning to upgrade the sewer system.

Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch nâng cấp hệ thống cống rãnh.

The workers were repairing a broken sewer pipe in the neighborhood.

Các công nhân đang sửa ống cống bị hỏng tại khu phố.

The sewer maintenance team regularly inspects the underground tunnels.

Đội bảo trì cống rãnh thường xuyên kiểm tra các hầm ngầm.

Dạng danh từ của Sewer (Noun)

SingularPlural

Sewer

Sewers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sewer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sewer

Không có idiom phù hợp