Bản dịch của từ Conduit trong tiếng Việt
Conduit
Conduit (Noun)
The conduit of information in our social circle is the group chat.
Đường dẫn thông tin trong vòng kết nối xã hội của chúng tôi là cuộc trò chuyện nhóm.
The charity event served as a conduit for donations to reach those in need.
Sự kiện từ thiện đóng vai trò là đường dẫn quyên góp để tiếp cận những người có nhu cầu.
She acted as a conduit, connecting different social groups at the party.
Cô ấy đóng vai trò là đường dẫn, kết nối các nhóm xã hội khác nhau trong bữa tiệc.
Ống hoặc máng để bảo vệ hệ thống dây điện.
A tube or trough for protecting electric wiring.
The conduit carried the electrical wires safely through the building.
Ống dẫn dẫn dây điện đi qua tòa nhà một cách an toàn.
The electrician installed the conduit to protect the wiring in the house.
Thợ điện đã lắp đặt ống dẫn để bảo vệ hệ thống dây điện trong nhà.
The conduit was essential for maintaining a safe electrical system.
Ống dẫn rất cần thiết để duy trì hệ thống điện an toàn.
Họ từ
Từ "conduit" có nghĩa là một ống dẫn hoặc kênh truyền tải, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc dùng để dẫn điện, nước hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, "conduit" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Ở British English, âm "con-duit" thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi American English thường phát âm là "con-doit". "Conduit" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chuyển tải ý tưởng hay thông tin.
Từ "conduit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conductus", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "chuyển hướng", từ động từ "conducere", nghĩa là "dẫn" hay "giúp đỡ". Lịch sử từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "conduit" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ về một ống hoặc kênh dẫn nước, điện, hay thông tin, phản ánh rõ nét bản chất của việc dẫn dắt mà từ gốc ám chỉ.
Từ "conduit" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong bài nghe và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường dùng để chỉ các kênh hoặc phương tiện truyền đạt thông tin, chẳng hạn như trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc môi trường nghiên cứu. Ngoài ra, "conduit" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kết nối hoặc chuyển tải tài nguyên, dữ liệu, hoặc ý tưởng giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp