Bản dịch của từ Conduit trong tiếng Việt

Conduit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conduit(Noun)

kˈɒndjuːt
ˈkɑndut
01

Một kênh để dẫn nước hoặc các chất lỏng khác.

A channel for conveying water or other fluid

Ví dụ
02

Một phương tiện để truyền đạt hoặc phân phối cái gì đó như thông tin hoặc tài nguyên.

A means of transmitting or distributing something such as information or resources

Ví dụ
03

Một ống hoặc ống dẫn bảo vệ cho dây điện hoặc cáp.

A protective tube or duct for electrical wires or cables

Ví dụ