Bản dịch của từ Conduit trong tiếng Việt

Conduit

Noun [U/C]

Conduit (Noun)

kˈɑnduɪt
kˈɑndwɪt
01

Một kênh dẫn nước hoặc chất lỏng khác.

A channel for conveying water or other fluid.

Ví dụ

The conduit of information in our social circle is the group chat.

Đường dẫn thông tin trong vòng kết nối xã hội của chúng tôi là cuộc trò chuyện nhóm.

The charity event served as a conduit for donations to reach those in need.

Sự kiện từ thiện đóng vai trò là đường dẫn quyên góp để tiếp cận những người có nhu cầu.

She acted as a conduit, connecting different social groups at the party.

Cô ấy đóng vai trò là đường dẫn, kết nối các nhóm xã hội khác nhau trong bữa tiệc.

02

Ống hoặc máng để bảo vệ hệ thống dây điện.

A tube or trough for protecting electric wiring.

Ví dụ

The conduit carried the electrical wires safely through the building.

Ống dẫn dẫn dây điện đi qua tòa nhà một cách an toàn.

The electrician installed the conduit to protect the wiring in the house.

Thợ điện đã lắp đặt ống dẫn để bảo vệ hệ thống dây điện trong nhà.

The conduit was essential for maintaining a safe electrical system.

Ống dẫn rất cần thiết để duy trì hệ thống điện an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conduit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conduit

Không có idiom phù hợp