Bản dịch của từ Urinate trong tiếng Việt
Urinate
Urinate (Verb)
Many people urinate in public restrooms during festivals like Coachella.
Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng trong các lễ hội như Coachella.
She does not urinate outside due to social norms.
Cô ấy không đi tiểu bên ngoài do các chuẩn mực xã hội.
Do you think people should urinate in designated areas only?
Bạn có nghĩ rằng mọi người chỉ nên đi tiểu ở những khu vực chỉ định không?
Dạng động từ của Urinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Urinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Urinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Urinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Urinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Urinating |
Họ từ
"Urinate" là động từ chỉ hành động bài tiết nước tiểu ra khỏi cơ thể qua đường tiết niệu. Từ này thuộc về nhóm từ y học và sinh lý học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "urinate" được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy các thuật ngữ khác như "wee" trong giao tiếp không chính thức. Tuy nhiên, sự khác biệt không chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa mà chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "urinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urinare", có nghĩa là "đi tiểu". "Urinare" lại bắt nguồn từ danh từ "urina", ám chỉ đến nước tiểu. Từ thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa mô tả hành động thải bỏ nước tiểu. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm sinh lý và hoạt động sinh học cơ bản, cho thấy tầm quan trọng của việc tiểu tiện trong sức khỏe con người.
Từ "urinate" là thuật ngữ chuyên môn được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học. Tần suất sử dụng của từ này trong hai phần này thường thấp hơn so với từ ngữ thông dụng hơn như "pee". Ngoài ra, từ "urinate" còn xuất hiện trong các văn bản khoa học và y tế, khi mô tả quá trình bài tiết hoặc các tình trạng sức khỏe liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp