Bản dịch của từ Urinate trong tiếng Việt

Urinate

Verb

Urinate (Verb)

jˈɝəneɪt
jˈʊɹəneɪt
01

Xả nước tiểu; truyền nước.

Discharge urine pass water.

Ví dụ

Many people urinate in public restrooms during festivals like Coachella.

Nhiều người đi tiểu trong nhà vệ sinh công cộng trong các lễ hội như Coachella.

She does not urinate outside due to social norms.

Cô ấy không đi tiểu bên ngoài do các chuẩn mực xã hội.

Do you think people should urinate in designated areas only?

Bạn có nghĩ rằng mọi người chỉ nên đi tiểu ở những khu vực chỉ định không?

Dạng động từ của Urinate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Urinate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Urinated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Urinated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Urinates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Urinating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinate

Không có idiom phù hợp