Bản dịch của từ Flushing trong tiếng Việt

Flushing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flushing (Verb)

flˈʌʃɪŋ
flˈʌʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tuôn ra.

Present participle and gerund of flush.

Ví dụ

She is flushing with excitement after receiving her IELTS results.

Cô ấy đang đỏ mặt vì hồi hộp sau khi nhận kết quả IELTS của mình.

He is not flushing with embarrassment during the speaking test.

Anh ấy không đỏ mặt vì xấu hổ trong bài thi nói.

Is she flushing with pride after achieving a high writing score?

Cô ấy có đang đỏ mặt vì tự hào sau khi đạt được điểm cao trong phần viết không?

Dạng động từ của Flushing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flushing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flushing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flushing

Không có idiom phù hợp