Bản dịch của từ Flushing trong tiếng Việt
Flushing
Flushing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tuôn ra.
Present participle and gerund of flush.
She is flushing with excitement after receiving her IELTS results.
Cô ấy đang đỏ mặt vì hồi hộp sau khi nhận kết quả IELTS của mình.
He is not flushing with embarrassment during the speaking test.
Anh ấy không đỏ mặt vì xấu hổ trong bài thi nói.
Is she flushing with pride after achieving a high writing score?
Cô ấy có đang đỏ mặt vì tự hào sau khi đạt được điểm cao trong phần viết không?
Dạng động từ của Flushing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flushing |
Họ từ
Thuật ngữ "flushing" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh vệ sinh, nó chỉ hành động xả nước trong bồn cầu để rửa sạch chất thải. Trong lĩnh vực y tế, "flushing" đề cập đến hiện tượng đỏ da, thường do tăng lưu lượng máu đến các khu vực cụ thể, như mặt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng “flushing” với ý nghĩa tương tự trong cả văn viết và nói.
Từ "flushing" xuất phát từ động từ Latin "fluctare", có nghĩa là "dập dềnh, dâng trào". Trong tiếng Anh, "flushing" ban đầu chỉ về hành động làm cho một cái gì đó tràn đầy nước hoặc chất lỏng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ nhiều tình huống như xả nước trong bồn cầu hoặc cảm giác đỏ mặt do xấu hổ. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà các trạng thái tự nhiên (như nước) được liên hệ đến cảm xúc con người.
Từ "flushing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như chăm sóc sức khỏe và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về hiện tượng tự nhiên hoặc các quy trình kỹ thuật. Ngoài ra, "flushing" còn được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học mô tả sự gia tăng lưu lượng máu, hoặc trong ngành công nghiệp để chỉ việc làm sạch hệ thống ống dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp