Bản dịch của từ Bathroom trong tiếng Việt
Bathroom
Bathroom (Noun)
The bathroom in John's house is spacious and well-equipped.
Phòng tắm trong nhà của John rộng rãi và được trang bị đầy đủ.
She found a spider in the bathroom while taking a shower.
Cô ấy phát hiện một con nhện trong phòng tắm khi đang tắm.
The bathroom at the party got flooded due to a pipe burst.
Phòng tắm tại bữa tiệc bị ngập do ống nước bị vỡ.
Kết hợp từ của Bathroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large bathroom Phòng tắm rộng | The hotel room had a large bathroom. Phòng khách sạn có một phòng tắm lớn. |
Public bathroom Nhà vệ sinh công cộng | Is there a public bathroom near the ielts test center? Có nhà vệ sinh công cộng gần trung tâm thi ielts không? |
Fitted bathroom Phòng tắm được trang bị | The fitted bathroom in the house impressed the guests. Phòng tắm đã lắp đặt trong ngôi nhà ấn tượng khách |
Communal bathroom Nhà tắm cộng đồng | Do you mind sharing a communal bathroom with your roommates? Bạn có phiền chia sẻ phòng tắm chung với bạn cùng phòng không? |
Private bathroom Phòng tắm riêng | The hotel room has a private bathroom for guests' convenience. Phòng khách sạn có phòng tắm riêng cho sự tiện lợi của khách. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp