Bản dịch của từ Washbasin trong tiếng Việt
Washbasin
Noun [U/C]
Washbasin (Noun)
wˈɑʃbeɪsn
wˈɑshbeɪsn
Ví dụ
The public restroom had a clean washbasin for handwashing.
Nhà vệ sinh công cộng có một chiếc chậu rửa sạch sẽ để rửa tay.
The school installed new washbasins in the student washrooms.
Trường đã lắp đặt các chiếc chậu rửa mới trong nhà vệ sinh học sinh.
The hotel lobby featured elegant marble washbasins for guests.
Sảnh khách sạn trưng bày các chiếc chậu rửa đẹp bằng đá cẩm thạch cho khách.
Dạng danh từ của Washbasin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Washbasin | Washbasins |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Washbasin
Không có idiom phù hợp