Bản dịch của từ Washbasin trong tiếng Việt

Washbasin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Washbasin(Noun)

wˈɑʃbeɪsn
wˈɑshbeɪsn
01

Chậu, thường được gắn cố định vào tường hoặc trên bệ, dùng để rửa tay và rửa mặt.

A basin typically fixed to a wall or on a pedestal used for washing ones hands and face.

Ví dụ

Dạng danh từ của Washbasin (Noun)

SingularPlural

Washbasin

Washbasins

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ