Bản dịch của từ Washbasin trong tiếng Việt
Washbasin
Washbasin (Noun)
The public restroom had a clean washbasin for handwashing.
Nhà vệ sinh công cộng có một chiếc chậu rửa sạch sẽ để rửa tay.
The school installed new washbasins in the student washrooms.
Trường đã lắp đặt các chiếc chậu rửa mới trong nhà vệ sinh học sinh.
The hotel lobby featured elegant marble washbasins for guests.
Sảnh khách sạn trưng bày các chiếc chậu rửa đẹp bằng đá cẩm thạch cho khách.
Dạng danh từ của Washbasin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Washbasin | Washbasins |
Họ từ
"Washbasin" (tiếng Việt: bồn rửa) là một danh từ chỉ một thiết bị vệ sinh được sử dụng để rửa tay, mặt và thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, nó cũng thường được gọi là "sink". Trong văn viết, "washbasin" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các thiết bị phòng tắm, trong khi "sink" có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác trong gia đình.
Từ "washbasin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "basin", nghĩa là cái chậu. Tiếng Pháp cổ sử dụng từ "bacin" để chỉ vật chứa nước. Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, mang nghĩa là bể rửa mặt hoặc chậu rửa. Hiện nay, "washbasin" thường được dùng để chỉ chậu rửa trong nhà tắm hoặc nhà vệ sinh, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu vệ sinh cá nhân và thiết kế nội thất.
Từ "washbasin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi mô tả các tiện nghi trong không gian sống hoặc làm việc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thiết kế nội thất và kiến trúc, chỉ rõ thiết bị vệ sinh hằng ngày trong các ngôi nhà, khách sạn hoặc cơ sở y tế. Sự hiểu biết về từ này có thể đóng góp vào việc mô tả chi tiết hơn về không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp