Bản dịch của từ Washbasin trong tiếng Việt

Washbasin

Noun [U/C]

Washbasin (Noun)

wˈɑʃbeɪsn
wˈɑshbeɪsn
01

Chậu, thường được gắn cố định vào tường hoặc trên bệ, dùng để rửa tay và rửa mặt.

A basin typically fixed to a wall or on a pedestal used for washing ones hands and face.

Ví dụ

The public restroom had a clean washbasin for handwashing.

Nhà vệ sinh công cộng có một chiếc chậu rửa sạch sẽ để rửa tay.

The school installed new washbasins in the student washrooms.

Trường đã lắp đặt các chiếc chậu rửa mới trong nhà vệ sinh học sinh.

The hotel lobby featured elegant marble washbasins for guests.

Sảnh khách sạn trưng bày các chiếc chậu rửa đẹp bằng đá cẩm thạch cho khách.

Dạng danh từ của Washbasin (Noun)

SingularPlural

Washbasin

Washbasins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Washbasin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Washbasin

Không có idiom phù hợp