Bản dịch của từ Pedestal trong tiếng Việt
Pedestal
Pedestal (Noun)
The statue of Liberty stands on a pedestal in New York.
Tượng Thánh Mẫu đứng trên một bệ ở New York.
The community decided to build a new pedestal for the monument.
Cộng đồng quyết định xây dựng một bệ mới cho tượng đài.
The ancient column rested on a marble pedestal in the square.
Cột cổ điển nằm trên một bệ đá cẩm thạch tại quảng trường.
Được sử dụng để chỉ tình huống trong đó ai đó được ngưỡng mộ rất nhiều hoặc không thể phê bình.
Used in reference to a situation in which someone is greatly or uncritically admired.
She was put on a pedestal by her fans for her talent.
Cô ấy đã được đặt lên đài thơm bởi các fan vì tài năng của mình.
Being on a pedestal can create pressure and unrealistic expectations.
Được đặt lên đài thơm có thể tạo ra áp lực và kỳ vọng không thực tế.
The celebrity's fall from the pedestal shocked the public.
Sự rơi từ đài thơm của ngôi sao đã khiến công chúng sốc.
Dạng danh từ của Pedestal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedestal | Pedestals |
Pedestal (Verb)
The community pedestalized her for her charity work.
Cộng đồng đã đặt bà ấy lên bệ cao vì công việc từ thiện của bà ấy.
The society pedestalizes success and wealth.
Xã hội đặt thành công và giàu có lên bệ cao.
He was pedestalized in the local community for his leadership.
Anh ấy đã được đặt lên bệ cao trong cộng đồng địa phương vì lãnh đạo của mình.
Dạng động từ của Pedestal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pedestal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pedestaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pedestaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pedestals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pedestaling |
Họ từ
Từ "pedestal" có nghĩa là bệ, đế hoặc nền tảng, thường được sử dụng để nâng đỡ một đối tượng nào đó, như tượng đài hay tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên ở một số vùng, cách nhấn âm có thể khác biệt. "Pedestal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kiến trúc hoặc biểu thị sự tôn trọng, ngưỡng mộ đối với một cá nhân hay ý tưởng.
Từ "pedestal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedestal" (dựa trên "pedis" nghĩa là chân và "stare" nghĩa là đứng). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một nền móng hoặc chân đế của các bức tượng hoặc đồ vật trang trí trong kiến trúc. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ nền tảng hoặc vị trí nâng đỡ tượng trưng cho sự tôn vinh hay quang vinh. Sự chuyển mình này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa về sự cao quý, trang trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "pedestal" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật, kiến trúc hoặc các khía cạnh văn hóa. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc mỹ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí cao của một người hoặc điều gì đó, thể hiện sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp