Bản dịch của từ Pedestal trong tiếng Việt
Pedestal
Pedestal (Noun)
The statue of Liberty stands on a pedestal in New York.
Tượng Thánh Mẫu đứng trên một bệ ở New York.
The community decided to build a new pedestal for the monument.
Cộng đồng quyết định xây dựng một bệ mới cho tượng đài.
Được sử dụng để chỉ tình huống trong đó ai đó được ngưỡng mộ rất nhiều hoặc không thể phê bình.
Used in reference to a situation in which someone is greatly or uncritically admired.
She was put on a pedestal by her fans for her talent.
Cô ấy đã được đặt lên đài thơm bởi các fan vì tài năng của mình.
Being on a pedestal can create pressure and unrealistic expectations.
Được đặt lên đài thơm có thể tạo ra áp lực và kỳ vọng không thực tế.
Pedestal (Verb)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp