Bản dịch của từ Uncritically trong tiếng Việt
Uncritically
Uncritically (Adverb)
Many people accept news uncritically without verifying the sources first.
Nhiều người chấp nhận tin tức một cách thiếu suy nghĩ mà không kiểm tra nguồn.
Students should not approach social issues uncritically during discussions.
Sinh viên không nên tiếp cận các vấn đề xã hội một cách thiếu suy nghĩ trong các cuộc thảo luận.
Do you think society often reacts uncritically to social media trends?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thường phản ứng một cách thiếu suy nghĩ với các xu hướng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "uncritically" là trạng từ mô tả hành động hoặc thái độ không có sự phê phán hay đánh giá. Nó thường được sử dụng để diễn đạt việc chấp nhận thông tin hoặc ý kiến mà không kiểm tra tính hợp lý hay sự chính xác của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều dạng văn phong hơn.
Từ "uncritically" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", và "critical", đến từ gốc Latin "criticus", có nghĩa là "có khả năng phê bình". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 19, nhấn mạnh đến việc tiếp nhận thông tin mà không có sự phân tích hay đánh giá. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự chấp nhận mù quáng, không xem xét hay chất vấn, phản ánh sự thiếu sót trong tư duy phê bình.
Từ "uncritically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu người tham gia phân tích và phê phán thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các đoạn văn về tâm lý học hoặc triết học, khi nói đến việc tiếp nhận thông tin mà không xem xét kỹ lưỡng. Từ này thường liên quan đến các tình huống như việc chấp nhận ý kiến hoặc thông tin từ nguồn không đáng tin cậy.