Bản dịch của từ Obelisk trong tiếng Việt
Obelisk
Obelisk (Noun)
The obelisk in the town square commemorates a historical event.
Cột đá nhọn ở quảng trường thể hiện sự kiện lịch sử.
Tourists often gather around the obelisk to take photos.
Du khách thường tập trung xung quanh cột đá nhọn để chụp ảnh.
The obelisk's height makes it a prominent feature in the city.
Chiều cao của cột đá nhọn khiến nó trở thành điểm nổi bật trong thành phố.
Họ từ
Danh từ "obelisk" chỉ một cấu trúc kiến trúc hình tháp, thường làm bằng đá, có hình dạng cao thẳng đứng với bốn mặt và thường được đặt ở các địa điểm công cộng như quảng trường hoặc đài tưởng niệm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "obeliskos". Trong tiếng Anh, "obelisk" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Từ này thường mang tính biểu tượng, thể hiện quyền lực hoặc danh dự trong văn hóa cổ đại và hiện đại.
Từ "obelisk" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "obelos", nghĩa là "đinh sắt" hoặc "thanh sắt". Thuật ngữ này được áp dụng cho những cấu trúc đá hình trụ, nhọn ở trên, thường được dựng lên như biểu tượng tôn thờ hoặc kỷ niệm. Obelisks có lịch sử lâu dài, đặc biệt trong nền văn minh Ai Cập cổ đại, nơi chúng được sử dụng để tôn vinh các vị thần và ghi dấu sự kiện quan trọng. Ngày nay, từ "obelisk" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, chỉ những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng và kỷ niệm.
Từ "obelisk" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến văn hóa và lịch sử. Trong các bối cảnh khác, "obelisk" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc mang tính biểu tượng, như các đài tưởng niệm hoặc công trình nghệ thuật tại các địa điểm lịch sử. Từ này thể hiện tính chất cực kỳ cụ thể và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp