Bản dịch của từ Obelisk trong tiếng Việt

Obelisk

Noun [U/C]

Obelisk (Noun)

ˈɑbəlɪsk
ˈɑbəlɪsk
01

Một cột đá thuôn nhọn, thường có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật, được dựng làm tượng đài hoặc cột mốc.

A tapering stone pillar typically having a square or rectangular cross section set up as a monument or landmark

Ví dụ

The obelisk in the town square commemorates a historical event.

Cột đá nhọn ở quảng trường thể hiện sự kiện lịch sử.

Tourists often gather around the obelisk to take photos.

Du khách thường tập trung xung quanh cột đá nhọn để chụp ảnh.

The obelisk's height makes it a prominent feature in the city.

Chiều cao của cột đá nhọn khiến nó trở thành điểm nổi bật trong thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obelisk

Không có idiom phù hợp