Bản dịch của từ Landmark trong tiếng Việt
Landmark
Landmark (Noun)
Một vật thể hoặc đặc điểm của cảnh quan hoặc thị trấn có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận ra từ xa, đặc biệt là vật thể cho phép ai đó xác định vị trí của họ.
An object or feature of a landscape or town that is easily seen and recognized from a distance especially one that enables someone to establish their location.
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là một công trình nổi tiếng ở Paris.
The Statue of Liberty is a significant landmark in New York.
Tượng Nữ thần Tự do là một công trình quan trọng ở New York.
The Great Wall of China is a historical landmark in Beijing.
Vạn Lý Trường Thành là một công trình lịch sử ở Bắc Kinh.
The establishment of the United Nations was a landmark in history.
Việc thành lập Liên Hiệp Quốc là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử.
Rosa Parks' refusal to give up her seat was a landmark moment.
Sự từ chối của Rosa Parks từ bỏ chỗ ngồi của mình là một khoảnh khắc quan trọng.
The invention of the internet was a landmark in technology.
Sự phát minh của internet là một bước ngoặt trong công nghệ.
Kết hợp từ của Landmark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historic landmark Di tích lịch sử | The statue of liberty is a historic landmark in new york. Tượng đài tự do là một di tích lịch sử ở new york. |
City landmark Biểu tượng của thành phố | The eiffel tower is a famous city landmark in paris. Tháp eiffel là một địa danh nổi tiếng ở paris. |
Local landmark Điểm địa danh | The local landmark, central park, is a popular meeting spot. Điểm địa danh địa phương, central park, là nơi hẹn hò phổ biến. |
Historical landmark Di tích lịch sử | The eiffel tower is a historical landmark in paris. Tháp eiffel là một di tích lịch sử ở paris. |
Distinctive landmark Điểm đặc trưng | The eiffel tower is a distinctive landmark in paris. Tháp eiffel là một điểm địa danh đặc biệt ở paris. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp