Bản dịch của từ Discovery trong tiếng Việt
Discovery
Discovery (Noun)
Hành động hoặc quá trình phát hiện hoặc bị phát hiện.
The action or process of discovering or being discovered.
The discovery of a new species excited the scientific community.
Việc phát hiện một loài mới đã làm cho cộng đồng khoa học hào hứng.
Her discovery of a hidden talent changed her life forever.
Việc khám phá ra một tài năng ẩn đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.
The archaeological discovery shed light on ancient civilizations.
Việc khám phá khảo cổ đã làm sáng tỏ về các nền văn minh cổ đại.
Việc một bên bắt buộc phải tiết lộ lời khai hoặc tài liệu liên quan về hành động của một bên.
The compulsory disclosure, by one party to an action to another, of relevant testimony or documents.
The discovery of new archaeological sites shed light on ancient civilizations.
Sự khám phá các di tích khảo cổ mới làm sáng tỏ về các nền văn minh cổ đại.
Scientific discoveries have revolutionized the way we live and understand the world.
Những phát hiện khoa học đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và hiểu biết về thế giới.
The discovery of a new species of plant by botanists excited the scientific community.
Sự khám phá một loài thực vật mới bởi các nhà thực vật học khiến cộng đồng khoa học hào hứng.
The community apple orchard harvests a new batch of discoveries.
Vườn táo cộng đồng thu hoạch một lô táo mới.
She shared a juicy discovery with her friends during the picnic.
Cô ấy chia sẻ một phát hiện ngon lành với bạn bè trong chuyến dã ngoại.
The school's garden club found a rare discovery in the greenhouse.
Câu lạc bộ vườn của trường phát hiện một phát hiện hiếm trong nhà kính.
Dạng danh từ của Discovery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discovery | Discoveries |
Kết hợp từ của Discovery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fascinating discovery Phát hiện hấp dẫn | The fascinating discovery amazed everyone in the social community. Khám phá hấp dẫn làm kinh ngạc mọi người trong cộng đồng xã hội. |
Scientific discovery Khám phá khoa học | Scientific discovery enhances social progress. Khám phá khoa học nâng cao tiến triển xã hội. |
Great discovery Phát hiện tuyệt vời | A great discovery can revolutionize society. Một phát hiện tuyệt vời có thể làm cách mạng xã hội. |
New discovery Phát hiện mới | The new discovery revolutionized our understanding of social interactions. Khám phá mới đã làm cách chúng ta hiểu về tương tác xã hội. |
Exciting discovery Phát hiện hấp dẫn | The exciting discovery boosted the social research project. Khám phá hấp dẫn đã tăng cường dự án nghiên cứu xã hội. |
Họ từ
Từ "discovery" trong tiếng Anh được định nghĩa là quá trình hoặc hành động phát hiện ra điều gì đó mới mẻ hoặc chưa từng biết đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "discovery" có thể được sử dụng để chỉ việc phát hiện khoa học hoặc khám phá một cố sự lịch sử. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ "discovery" thường mang nghĩa tích cực, gắn liền với sự đổi mới và sáng tạo.
Từ "discovery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discooperire", kết hợp giữa tiền tố "dis-" (xóa bỏ, không) và gốc động từ "cooperire" (che phủ). Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động loại bỏ một lớp bọc để tiết lộ cái gì đó ẩn giấu. Theo thời gian, "discovery" đã phát triển để chỉ sự phát hiện mới, thường trong khoa học hoặc khám phá, thể hiện một quá trình nhận thức và hiểu biết sâu sắc về thế giới xung quanh.
Từ "discovery" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến các chủ đề như khoa học, công nghệ và lịch sử. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các phát hiện mới, ý tưởng sáng tạo hoặc khám phá cá nhân. Ngoài ra, "discovery" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như nghiên cứu khoa học, khám phá đại dương, hay lĩnh vực phát minh, phản ánh sự tìm tòi và khám phá của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp