Bản dịch của từ Discovery trong tiếng Việt

Discovery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discovery (Noun)

dɪskˈʌvəɹi
dɪskˈʌvɚi
01

Hành động hoặc quá trình phát hiện hoặc bị phát hiện.

The action or process of discovering or being discovered.

Ví dụ

The discovery of a new species excited the scientific community.

Việc phát hiện một loài mới đã làm cho cộng đồng khoa học hào hứng.

Her discovery of a hidden talent changed her life forever.

Việc khám phá ra một tài năng ẩn đã thay đổi cuộc đời cô mãi mãi.

The archaeological discovery shed light on ancient civilizations.

Việc khám phá khảo cổ đã làm sáng tỏ về các nền văn minh cổ đại.

02

Việc một bên bắt buộc phải tiết lộ lời khai hoặc tài liệu liên quan về hành động của một bên.

The compulsory disclosure, by one party to an action to another, of relevant testimony or documents.

Ví dụ

The discovery of new archaeological sites shed light on ancient civilizations.

Sự khám phá các di tích khảo cổ mới làm sáng tỏ về các nền văn minh cổ đại.

Scientific discoveries have revolutionized the way we live and understand the world.

Những phát hiện khoa học đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và hiểu biết về thế giới.

The discovery of a new species of plant by botanists excited the scientific community.

Sự khám phá một loài thực vật mới bởi các nhà thực vật học khiến cộng đồng khoa học hào hứng.

03

Một loại táo tráng miệng có thịt giòn và vỏ màu đỏ tươi.

A dessert apple of a variety with crisp flesh and bright red skin.

Ví dụ

The community apple orchard harvests a new batch of discoveries.

Vườn táo cộng đồng thu hoạch một lô táo mới.

She shared a juicy discovery with her friends during the picnic.

Cô ấy chia sẻ một phát hiện ngon lành với bạn bè trong chuyến dã ngoại.

The school's garden club found a rare discovery in the greenhouse.

Câu lạc bộ vườn của trường phát hiện một phát hiện hiếm trong nhà kính.

Dạng danh từ của Discovery (Noun)

SingularPlural

Discovery

Discoveries

Kết hợp từ của Discovery (Noun)

CollocationVí dụ

Fascinating discovery

Phát hiện hấp dẫn

The fascinating discovery amazed everyone in the social community.

Khám phá hấp dẫn làm kinh ngạc mọi người trong cộng đồng xã hội.

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Scientific discovery enhances social progress.

Khám phá khoa học nâng cao tiến triển xã hội.

Great discovery

Phát hiện tuyệt vời

A great discovery can revolutionize society.

Một phát hiện tuyệt vời có thể làm cách mạng xã hội.

New discovery

Phát hiện mới

The new discovery revolutionized our understanding of social interactions.

Khám phá mới đã làm cách chúng ta hiểu về tương tác xã hội.

Exciting discovery

Phát hiện hấp dẫn

The exciting discovery boosted the social research project.

Khám phá hấp dẫn đã tăng cường dự án nghiên cứu xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discovery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly evocative and poetic, with themes of existentialism and self- [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] What made this experience so enjoyable was the sense of and awe that filled every moment [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] For instance, the and widespread use of antibiotics have revolutionized the treatment of infectious diseases, significantly reducing mortality rates worldwide [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] This may pose some problems for companies looking to hire graduate scientists, which may in turn slow the rate of scientific research and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023

Idiom with Discovery

Không có idiom phù hợp