Bản dịch của từ Apple trong tiếng Việt
Apple
Apple (Noun)
John picked a ripe apple from the tree.
John hái một quả táo chín trên cây.
She brought a bag of apples to the social event.
Cô ấy mang một túi táo đến sự kiện xã hội.
The social gathering featured apple-themed decorations and desserts.
Buổi họp mặt giao lưu có đồ trang trí và món tráng miệng theo chủ đề táo.
Apple orchards in Washington provide jobs for many local residents.
Vườn táo ở Washington cung cấp việc làm cho nhiều cư dân địa phương.
Wood from apple trees is often used to make furniture and cabinets.
Gỗ từ cây táo thường được sử dụng để làm đồ nội thất và tủ.
Applewood chips are popular for smoking meats to add a sweet flavor.
Dăm gỗ táo được ưa chuộng để hun khói các loại thịt để tăng thêm hương vị ngọt ngào.
Dạng danh từ của Apple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apple | Apples |
Kết hợp từ của Apple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Toffee apple Táo kẹo | She bought a toffee apple at the social event. Cô ấy đã mua một quả táo dẻo tại sự kiện xã hội. |
Eating apple Ăn táo | She enjoys eating apple slices during social gatherings. Cô ấy thích ăn lát táo trong các buổi tụ tập xã hội. |
Red apple Quả táo đỏ | The red apple symbolizes love and passion in social events. Quả táo đỏ tượng trưng cho tình yêu và đam mê trong các sự kiện xã hội. |
Sweet apple Quả táo ngọt | She shared a sweet apple with her friend at the social event. Cô ấy chia sẻ một quả táo ngọt với bạn ở sự kiện xã hội. |
Sharp apple Quả táo chua | The sharp apple scent filled the room at the social event. Hương táo cay nồng lan tỏa trong phòng tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "apple" trong tiếng Anh có nghĩa là quả táo, một loại trái cây phổ biến, thuộc chi Malus. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết là giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có khác biệt: tiếng Anh Anh thường phát âm /ˈæp.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm /ˈæp.əl/ hoặc /ˈæp.əl/. "Apple" còn được sử dụng trong bối cảnh công nghệ, như tên thương hiệu của công ty Apple Inc. sự đổi mới và sản phẩm công nghệ tiên tiến.
Từ "apple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æppel", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "apful" và tiếng Hà Lan "appel". Tiếng Latinh "malum" cũng được cho là có ảnh hưởng trong một số ngữ cảnh, mặc dù không phải là nguồn gốc trực tiếp. Lịch sử từ này liên quan đến các loại trái cây mà con người tiêu thụ từ thời kỳ cổ đại và thường được sử dụng trong văn hóa, biểu tượng cho sự thịnh vượng và sự hiểu biết. Ngày nay, "apple" không chỉ ám chỉ một loại quả mà còn biểu thị cho các khía cạnh văn hóa và xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "apple" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích hoặc thói quen ăn uống. Trong phần viết, "apple" có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các nội dung mô tả sản phẩm hoặc trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Cuối cùng, trong phần đọc, "apple" thường xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm hoặc văn hóa. Từ này cũng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến sức khỏe, món ăn và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apple
Motherhood and apple pie