Bản dịch của từ Allegedly trong tiếng Việt
Allegedly
Allegedly (Adverb)
The news article allegedly reported on a corruption scandal.
Bài báo tin tức được cho là báo cáo về một vụ tham nhũng.
She allegedly witnessed the crime but didn't report it to authorities.
Cô ấy được cho là chứng kiến vụ án nhưng không báo cáo cho cơ quan chức năng.
The suspect allegedly confessed to the crime during police questioning.
Nghi phạm được cho là thú nhận tội trong quá trình được cảnh sát thẩm vấn.
Họ từ
Từ "allegedly" được sử dụng để chỉ việc gì đó được cho là đúng mà chưa được chứng minh. Đây là một trạng từ trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc báo chí để thể hiện sự cẩn trọng khi đề cập đến các cáo buộc hoặc tuyên bố chưa được xác nhận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền.
Từ "allegedly" xuất phát từ động từ tiếng Latin "allegare", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "hợp pháp hóa". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, nghĩa là "được cho là" hoặc "được cáo buộc". Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "allegedly" thể hiện sự không chắc chắn về sự thật của một tuyên bố, cho phép người nói tránh khỏi trách nhiệm pháp lý, đồng thời nhấn mạnh tính không xác thực của thông tin được đưa ra.
Từ "allegedly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Sự hiện diện của từ này thường liên quan đến nội dung mô tả các sự kiện, phát biểu hay cáo buộc chưa được chứng minh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý và các cuộc thảo luận về hành vi không rõ ràng. Việc sử dụng "allegedly" cho thấy sự cẩn trọng trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp