Bản dịch của từ Although trong tiếng Việt
Although
Although (Conjunction)
Mặc dù, nhưng.
Although, but.
Although he was tired, John still attended the social event.
Mặc dù anh ấy mệt mỏi nhưng John vẫn tham dự sự kiện xã hội.
She wanted to go to the party, although she had an early meeting.
Cô ấy muốn đi dự tiệc, mặc dù cô ấy có cuộc họp sớm.
Although the weather was bad, they had a great time at the social gathering.
Mặc dù thời tiết xấu nhưng họ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi họp mặt xã hội.
Từ "although" là một liên từ phụ thuộc được sử dụng để biểu thị sự nhượng bộ hoặc tương phản giữa hai mệnh đề. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "although" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, với cách phát âm tương tự. "Although" thường được dùng để bắt đầu một mệnh đề chỉ sự khác biệt hoặc sự thật không đồng nhất với mệnh đề chính, nhằm tạo ra sự phức tạp và chiều sâu cho câu văn.
Từ "although" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "all though", với "all" mang nghĩa "tất cả" và "though" xuất phát từ tiếng Đức cổ "dō", có nghĩa là "mặc dù". Từ này đã được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương phản giữa hai mệnh đề. Ý nghĩa hiện tại của "although" phản ánh sự kết hợp của các yếu tố này, thể hiện sự nhấn mạnh vào sự đối lập trong việc trình bày thông tin.
Từ "although" là một liên từ thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao, đặc biệt trong các đoạn văn học thuật và bài viết luận, nơi cần diễn đạt ý kiến trái ngược. Trong các ngữ cảnh khác, "although" thường được sử dụng để giới thiệu các yếu tố không tương đồng trong tình huống, góp phần làm rõ hơn vấn đề hay quan điểm đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp