Bản dịch của từ Motherhood trong tiếng Việt
Motherhood
Motherhood (Noun)
Các bà mẹ, được coi như một nhóm.
Mothers considered as a group.
Motherhood is a rewarding experience for many women.
Việc làm mẹ là một trải nghiệm đáng giá đối với nhiều phụ nữ.
Not all women choose to embrace motherhood in their lifetime.
Không phải tất cả phụ nữ đều chọn chấp nhận làm mẹ trong đời họ.
Is motherhood a common topic in IELTS writing and speaking exams?
Việc làm mẹ là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi viết và nói IELTS?
Tình trạng làm mẹ.
The state of being a mother.
Motherhood is a rewarding experience for many women.
Việc làm mẹ là một trải nghiệm đáng giá cho nhiều phụ nữ.
Not everyone is ready for the challenges of motherhood.
Không phải ai cũng sẵn sàng cho những thách thức của việc làm mẹ.
Is motherhood seen as a priority in your society?
Việc làm mẹ được xem là ưu tiên trong xã hội của bạn không?
Dạng danh từ của Motherhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Motherhood | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Motherhood cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Motherhood là khái niệm chỉ trạng thái hoặc vai trò của người phụ nữ khi trở thành mẹ, bao gồm sự nuôi dưỡng và giáo dục con cái. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát sinh sự khác biệt trong cách phát âm. Motherhood thường gắn liền với các yếu tố văn hóa, xã hội và tâm lý, phản ánh trách nhiệm và tình cảm sâu sắc của người mẹ đối với con cái.
Từ "motherhood" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mother" (mẹ) và hậu tố "-hood" (trạng thái, vai trò). "Mother" có nguồn gốc từ tiếng cổ Germanic "mothir," liên quan đến tiếng Latinh "mater." Hậu tố "-hood" xuất hiện từ tiếng Old English "hād," chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Khái niệm "motherhood" không chỉ phản ánh vai trò làm mẹ mà còn biểu thị trách nhiệm, tình thương và sự chăm sóc, đánh dấu sự liên kết sâu sắc trong đời sống xã hội và văn hóa.
Từ "motherhood" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong bài viết so với bài thi nghe, nói và đọc. Trong bối cảnh thời sự và xã hội, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ, chính sách gia đình và vai trò của người mẹ trong xã hội hiện đại. Ngoài ra, "motherhood" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghiên cứu tâm lý học, liên quan đến sự phát triển trẻ em và cấu trúc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Motherhood
Motherhood and apple pie