Bản dịch của từ Quintessential trong tiếng Việt
Quintessential
Quintessential (Adjective)
The quintessential social event of the year was the charity gala.
Sự kiện xã hội cần thiết của năm là buổi gala từ thiện.
She embodied the quintessential socialite with grace and elegance.
Cô ấy hiện thân cho người phụ nữ xã hội cần thiết với sự duyên dáng và lịch lãm.
His quintessential charm and charisma made him the talk of the town.
Sự quyến rũ và sức hút cần thiết của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của thị trấn.
Dạng tính từ của Quintessential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quintessential Tinh hoa | - | - |
Quintessential (Noun)
Bản chất cơ bản của một cái gì đó.
The fundamental essence of something.
Kindness is the quintessential of a strong community.
Tình thương là bản chất cốt lõi của một cộng đồng mạnh mẽ.
Respect is the quintessential in a harmonious society.
Sự tôn trọng là bản chất cốt lõi trong một xã hội hài hòa.
Equality is the quintessential for a fair social system.
Sự bình đẳng là bản chất cốt lõi cho một hệ thống xã hội công bằng.
Họ từ
Từ "quintessential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quintessentia", nghĩa là "bản chất thứ năm", thường chỉ những gì biểu thị đặc trưng, tinh túy nhất của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả những đặc tính nổi bật hoặc tiêu biểu của một người, đồ vật, hay hiện tượng. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và tông giọng trong giao tiếp.
Từ "quintessential" có gốc từ tiếng Latin "quintessentia", trong đó "quinta" có nghĩa là "năm" và "essentia" nghĩa là "bản chất". Thuật ngữ này ban đầu chỉ đến yếu tố thứ năm trong triết lý cổ điển, được coi là thành phần hình thành nên mọi vật thể. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những đặc trưng tiêu biểu và hoàn hảo nhất của một đối tượng, thể hiện bản chất cốt lõi trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "quintessential" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu sinh viên mô tả đặc điểm hoặc bản chất đặc trưng của một đối tượng nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như văn học, nghệ thuật, và triết học, khi diễn đạt một mẫu hình lý tưởng hoặc bản chất thuần túy. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "quintessential" thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm nổi bật của một nền văn hóa hoặc một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp