Bản dịch của từ Quintessential trong tiếng Việt
Quintessential
Quintessential (Adjective)
The quintessential social event of the year was the charity gala.
Sự kiện xã hội cần thiết của năm là buổi gala từ thiện.
She embodied the quintessential socialite with grace and elegance.
Cô ấy hiện thân cho người phụ nữ xã hội cần thiết với sự duyên dáng và lịch lãm.
His quintessential charm and charisma made him the talk of the town.
Sự quyến rũ và sức hút cần thiết của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của thị trấn.
Quintessential (Noun)
Bản chất cơ bản của một cái gì đó.
The fundamental essence of something.
Kindness is the quintessential of a strong community.
Tình thương là bản chất cốt lõi của một cộng đồng mạnh mẽ.
Respect is the quintessential in a harmonious society.
Sự tôn trọng là bản chất cốt lõi trong một xã hội hài hòa.
Equality is the quintessential for a fair social system.
Sự bình đẳng là bản chất cốt lõi cho một hệ thống xã hội công bằng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp