Bản dịch của từ Essence trong tiếng Việt
Essence
Essence (Noun)
Bản chất nội tại hoặc phẩm chất không thể thiếu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó trừu tượng, quyết định tính chất của nó.
The intrinsic nature or indispensable quality of something, especially something abstract, which determines its character.
Kindness is the essence of a strong community.
Tình thương là bản chất của một cộng đồng mạnh mẽ.
Respect and understanding are the essence of good relationships.
Sự tôn trọng và hiểu biết là bản chất của mối quan hệ tốt đẹp.
Inclusion is the essence of a harmonious society.
Sự bao gồm là bản chất của một xã hội hài hòa.
Một chất chiết xuất hoặc cô đặc thu được từ thực vật hoặc chất khác và được sử dụng để làm hương liệu hoặc mùi hương.
An extract or concentrate obtained from a plant or other matter and used for flavouring or scent.
The essence of lavender is commonly used in aromatherapy.
Tinh dầu oải hương thường được sử dụng trong xoa bóp.
She added a drop of vanilla essence to the cake batter.
Cô ấy thêm một giọt tinh dầu vani vào hỗn hợp bánh.
The essence of rose petals is often used in perfumes.
Tinh dầu từ cánh hoa hồng thường được sử dụng trong nước hoa.
Dạng danh từ của Essence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Essence | Essences |
Kết hợp từ của Essence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inner essence Bản chất bên trong | The inner essence of a community is its shared values. Bản chất bên trong của một cộng đồng là giá trị chung của nó. |
Plant essence Tinh dầu thực vật | Plant essence can improve air quality in homes. Tinh dầu thực vật có thể cải thiện chất lượng không khí trong nhà. |
Almond essence Hương hạnh nhân | Almond essence adds a unique flavor to desserts. Tinh dầu hạnh nhân thêm hương vị đặc biệt vào món tráng miệng. |
Divine essence Bản chất thần thánh | Her divine essence radiated kindness and compassion. Bản chất thần thánh của cô ấy tỏa ra lòng tốt và lòng trắc ẩn. |
Herbal essence Tinh dầu thảo dược | Herbal essence is believed to promote relaxation and well-being. Tinh dầu thảo dược được tin là giúp thư giãn và tăng cường sức khỏe. |
Họ từ
Từ "essence" xuất phát từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là bản chất hoặc thực chất của sự vật. Trong tiếng Anh, "essence" được sử dụng để chỉ các yếu tố cơ bản xác định tính chất và bản chất của một sự vật hay hiện tượng. Về ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈɛs.əns/. Tuy nhiên, "essence" thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và hóa học, mô tả sự tinh khiết của một chất hay đặc điểm cốt lõi.
Từ "essence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", mang nghĩa là "bản chất". "Essentia" lại được phát triển từ động từ "esse", có nghĩa là "để tồn tại" hoặc "để là". Trong lịch sử, khái niệm này thường được áp dụng trong triết học, đề cập đến những yếu tố cốt lõi xác định bản chất của một vật thể hay sự việc. Ngày nay, "essence" được sử dụng để chỉ sự tinh túy hay yếu tố cốt lõi của bất kỳ đối tượng nào, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm triết học sang ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "essence" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người dùng cần hiểu và diễn đạt những khái niệm cơ bản và bản chất của các vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, khoa học, và nghệ thuật, liên quan đến việc xác định và mô tả các đặc điểm cốt lõi của một đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp