Bản dịch của từ Essence trong tiếng Việt
Essence

Essence(Noun)
Bản chất nội tại hoặc phẩm chất không thể thiếu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó trừu tượng, quyết định tính chất của nó.
The intrinsic nature or indispensable quality of something, especially something abstract, which determines its character.
Một chất chiết xuất hoặc cô đặc thu được từ thực vật hoặc chất khác và được sử dụng để làm hương liệu hoặc mùi hương.
An extract or concentrate obtained from a plant or other matter and used for flavouring or scent.

Dạng danh từ của Essence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Essence | Essences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "essence" xuất phát từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là bản chất hoặc thực chất của sự vật. Trong tiếng Anh, "essence" được sử dụng để chỉ các yếu tố cơ bản xác định tính chất và bản chất của một sự vật hay hiện tượng. Về ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈɛs.əns/. Tuy nhiên, "essence" thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và hóa học, mô tả sự tinh khiết của một chất hay đặc điểm cốt lõi.
Từ "essence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", mang nghĩa là "bản chất". "Essentia" lại được phát triển từ động từ "esse", có nghĩa là "để tồn tại" hoặc "để là". Trong lịch sử, khái niệm này thường được áp dụng trong triết học, đề cập đến những yếu tố cốt lõi xác định bản chất của một vật thể hay sự việc. Ngày nay, "essence" được sử dụng để chỉ sự tinh túy hay yếu tố cốt lõi của bất kỳ đối tượng nào, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm triết học sang ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "essence" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người dùng cần hiểu và diễn đạt những khái niệm cơ bản và bản chất của các vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, khoa học, và nghệ thuật, liên quan đến việc xác định và mô tả các đặc điểm cốt lõi của một đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng.
Họ từ
Từ "essence" xuất phát từ tiếng Latin "essentia", có nghĩa là bản chất hoặc thực chất của sự vật. Trong tiếng Anh, "essence" được sử dụng để chỉ các yếu tố cơ bản xác định tính chất và bản chất của một sự vật hay hiện tượng. Về ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈɛs.əns/. Tuy nhiên, "essence" thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và hóa học, mô tả sự tinh khiết của một chất hay đặc điểm cốt lõi.
Từ "essence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", mang nghĩa là "bản chất". "Essentia" lại được phát triển từ động từ "esse", có nghĩa là "để tồn tại" hoặc "để là". Trong lịch sử, khái niệm này thường được áp dụng trong triết học, đề cập đến những yếu tố cốt lõi xác định bản chất của một vật thể hay sự việc. Ngày nay, "essence" được sử dụng để chỉ sự tinh túy hay yếu tố cốt lõi của bất kỳ đối tượng nào, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm triết học sang ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "essence" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi người dùng cần hiểu và diễn đạt những khái niệm cơ bản và bản chất của các vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, khoa học, và nghệ thuật, liên quan đến việc xác định và mô tả các đặc điểm cốt lõi của một đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng.
