Bản dịch của từ Essence trong tiếng Việt

Essence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essence (Noun)

ˈɛsn̩s
ˈɛsn̩s
01

Bản chất nội tại hoặc phẩm chất không thể thiếu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó trừu tượng, quyết định tính chất của nó.

The intrinsic nature or indispensable quality of something, especially something abstract, which determines its character.

Ví dụ

Kindness is the essence of a strong community.

Tình thương là bản chất của một cộng đồng mạnh mẽ.

Respect and understanding are the essence of good relationships.

Sự tôn trọng và hiểu biết là bản chất của mối quan hệ tốt đẹp.

Inclusion is the essence of a harmonious society.

Sự bao gồm là bản chất của một xã hội hài hòa.

02

Một chất chiết xuất hoặc cô đặc thu được từ thực vật hoặc chất khác và được sử dụng để làm hương liệu hoặc mùi hương.

An extract or concentrate obtained from a plant or other matter and used for flavouring or scent.

Ví dụ

The essence of lavender is commonly used in aromatherapy.

Tinh dầu oải hương thường được sử dụng trong xoa bóp.

She added a drop of vanilla essence to the cake batter.

Cô ấy thêm một giọt tinh dầu vani vào hỗn hợp bánh.

The essence of rose petals is often used in perfumes.

Tinh dầu từ cánh hoa hồng thường được sử dụng trong nước hoa.

Dạng danh từ của Essence (Noun)

SingularPlural

Essence

Essences

Kết hợp từ của Essence (Noun)

CollocationVí dụ

Inner essence

Bản chất bên trong

The inner essence of a community is its shared values.

Bản chất bên trong của một cộng đồng là giá trị chung của nó.

Plant essence

Tinh dầu thực vật

Plant essence can improve air quality in homes.

Tinh dầu thực vật có thể cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

Almond essence

Hương hạnh nhân

Almond essence adds a unique flavor to desserts.

Tinh dầu hạnh nhân thêm hương vị đặc biệt vào món tráng miệng.

Divine essence

Bản chất thần thánh

Her divine essence radiated kindness and compassion.

Bản chất thần thánh của cô ấy tỏa ra lòng tốt và lòng trắc ẩn.

Herbal essence

Tinh dầu thảo dược

Herbal essence is believed to promote relaxation and well-being.

Tinh dầu thảo dược được tin là giúp thư giãn và tăng cường sức khỏe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Essence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] This seems to erode the of social interaction and the richness of the human culture that values community and connection [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Essence

Không có idiom phù hợp