Bản dịch của từ Flavouring trong tiếng Việt

Flavouring

Noun [U/C] Verb

Flavouring (Noun)

flˈeɪvəɹɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ
01

Một chất được sử dụng để cung cấp cho thực phẩm hoặc đồ uống một hương vị cụ thể.

A substance used to give food or drink a particular taste.

Ví dụ

The chef added a unique flavouring to the dish.

Đầu bếp đã thêm một loại gia vị độc đáo vào món ăn.

She experimented with different flavourings in her baking.

Cô ấy thử nghiệm với các loại gia vị khác nhau trong việc nướng của mình.

The party organizer ensured a variety of flavourings for the drinks.

Người tổ chức tiệc đảm bảo có nhiều loại gia vị cho đồ uống.

Dạng danh từ của Flavouring (Noun)

SingularPlural

Flavouring

Flavourings

Kết hợp từ của Flavouring (Noun)

CollocationVí dụ

Add flavouring/flavoring

Thêm gia vị

Add flavoring to your writing to make it more engaging.

Thêm hương vị vào viết của bạn để làm nó thú vị hơn.

Use flavouring/flavoring

Sử dụng gia vị

She uses flavoring in her cooking to enhance the taste.

Cô ấy sử dụng gia vị trong nấu ăn để tăng hương vị.

Contain flavouring/flavoring

Chứa gia vị

Does the social event contain flavoring in the food?

Sự kiện xã hội có chứa gia vị trong thức ăn không?

Drop of flavouring/flavoring

Giọt gia vị

A drop of flavoring can enhance the taste of the dish.

Một giọt gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.

Flavouring (Verb)

flˈeɪvəɹɪŋ
flˈeɪvəɹɪŋ
01

Thêm hương vị vào.

Add flavor to.

Ví dụ

Flavouring the conversation with humor can make it more engaging.

Thêm hương vị vào cuộc trò chuyện bằng hài hước có thể làm cho nó thú vị hơn.

Avoid flavouring your responses with negativity during the speaking test.

Tránh thêm hương vị tiêu cực vào câu trả lời trong bài thi nói.

Are you comfortable with flavouring your essays with personal anecdotes?

Bạn có thoải mái khi thêm giai vị vào bài luận với những câu chuyện cá nhân không?

Dạng động từ của Flavouring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flavour

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flavoured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flavoured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flavours

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flavouring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavouring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] First and foremost, you need excellent culinary skills, like knife techniques, cooking methods, and pairing [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It deepened my love for pasta and ignited a passion for experimenting with different and cuisines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I mean it has a unique not too sweet, not too bitter, but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] The attentive service, elegant presentation, and exceptional made our meal a truly unforgettable experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Flavouring

Không có idiom phù hợp