Bản dịch của từ Flavouring trong tiếng Việt
Flavouring
Flavouring (Noun)
The chef added a unique flavouring to the dish.
Đầu bếp đã thêm một loại gia vị độc đáo vào món ăn.
She experimented with different flavourings in her baking.
Cô ấy thử nghiệm với các loại gia vị khác nhau trong việc nướng của mình.
The party organizer ensured a variety of flavourings for the drinks.
Người tổ chức tiệc đảm bảo có nhiều loại gia vị cho đồ uống.
Dạng danh từ của Flavouring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flavouring | Flavourings |
Kết hợp từ của Flavouring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Add flavouring/flavoring Thêm gia vị | Add flavoring to your writing to make it more engaging. Thêm hương vị vào viết của bạn để làm nó thú vị hơn. |
Use flavouring/flavoring Sử dụng gia vị | She uses flavoring in her cooking to enhance the taste. Cô ấy sử dụng gia vị trong nấu ăn để tăng hương vị. |
Contain flavouring/flavoring Chứa gia vị | Does the social event contain flavoring in the food? Sự kiện xã hội có chứa gia vị trong thức ăn không? |
Drop of flavouring/flavoring Giọt gia vị | A drop of flavoring can enhance the taste of the dish. Một giọt gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn. |
Flavouring (Verb)
Flavouring the conversation with humor can make it more engaging.
Thêm hương vị vào cuộc trò chuyện bằng hài hước có thể làm cho nó thú vị hơn.
Avoid flavouring your responses with negativity during the speaking test.
Tránh thêm hương vị tiêu cực vào câu trả lời trong bài thi nói.
Are you comfortable with flavouring your essays with personal anecdotes?
Bạn có thoải mái khi thêm giai vị vào bài luận với những câu chuyện cá nhân không?
Dạng động từ của Flavouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flavour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flavoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flavoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flavours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flavouring |
Họ từ
Từ "flavouring" (cách viết Anh-Mỹ: "flavoring") được sử dụng để chỉ chất hoặc hợp chất được thêm vào thực phẩm nhằm tăng cường hương vị. Trong tiếng Anh Anh, "flavouring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của thực phẩm tự nhiên và các sản phẩm chế biến. Trong khi đó, "flavoring" trong tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả hương liệu nhân tạo. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết và một số ngữ cảnh sử dụng liên quan đến các quy định thực phẩm.
Từ "flavouring" có nguồn gốc từ động từ "flavour", xuất phát từ tiếng Latin "flavor", có nghĩa là hương vị hoặc sự thơm ngon. Trong tiếng Anh, khái niệm này đã được mở rộng từ thế kỷ 14, thể hiện những phẩm chất tạo nên cảm giác vị giác. Ngày nay, "flavouring" được sử dụng để chỉ các chất hoặc thành phần được thêm vào thực phẩm nhằm cải thiện hoặc thay đổi hương vị, cho thấy sự phát triển từ nghĩa gốc liên quan đến cảm nhận giác quan.
Từ "flavouring" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc dinh dưỡng, liên quan đến việc mô tả hương vị của thực phẩm và đồ uống. Ngoài ra, từ còn được gặp trong các văn bản khoa học và nghiên cứu liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm, khi bàn về các chất phụ gia hoặc hương liệu tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp