Bản dịch của từ Girlfriend trong tiếng Việt
Girlfriend
Girlfriend (Noun)
Tom introduced his girlfriend to his family last weekend.
Tom đã giới thiệu bạn gái của mình cho gia đình vào cuối tuần qua.
They went on a romantic date to celebrate their anniversary.
Họ đã đi hẹn hò lãng mạn để kỷ niệm ngày giỗ.
Her girlfriend surprised her with a thoughtful gift on Valentine's Day.
Bạn gái của cô ấy đã gây bất ngờ với một món quà ý nghĩa vào ngày Valentine.
Dạng danh từ của Girlfriend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Girlfriend | Girlfriends |
Kết hợp từ của Girlfriend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old (also ex-girlfriend) Người yêu cũ | I bumped into my old at the mall. Tôi va phải vào người cũ ở trung tâm thương mại. |
Họ từ
"Tình bạn gái" (girlfriend) là thuật ngữ chỉ một mối quan hệ tình cảm giữa hai cá nhân, thường liên quan đến sự lãng mạn hoặc tình yêu. Ở tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh tại Anh có thể thiên về việc mô tả một mối quan hệ nghiêm túc hơn so với Mỹ. Phát âm từ này trong tiếng Anh Mỹ có thể có sự nhấn mạnh khác so với tiếng Anh Anh, nhưng viết thì không có sự khác biệt.
Từ "girlfriend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "girl" có nguồn gốc từ từ "gyrle" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "cô gái" hoặc "trẻ em gái". "Friend" đến từ từ "frēond" trong tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "bạn bè". Sự kết hợp của hai thành phần này trong thế kỷ 18 đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, diễn tả mối quan hệ gần gũi giữa một người nữ và một người đàn ông, thể hiện sự gắn bó tình cảm và tình bạn.
Từ "girlfriend" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Speaking và Writing, nơi thí sinh thường miêu tả mối quan hệ cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các chủ đề xã hội. Ngoài ra, "girlfriend" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, như nói về mối quan hệ tình cảm hoặc trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp