Bản dịch của từ Girlfriend trong tiếng Việt

Girlfriend

Noun [U/C]

Girlfriend (Noun)

gˈɝlfɹɛnd
gˈɝɹlfɹɛnd
01

Bạn nữ thường xuyên của một người mà họ có mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.

A persons regular female companion with whom they have a romantic or sexual relationship.

Ví dụ

Tom introduced his girlfriend to his family last weekend.

Tom đã giới thiệu bạn gái của mình cho gia đình vào cuối tuần qua.

They went on a romantic date to celebrate their anniversary.

Họ đã đi hẹn hò lãng mạn để kỷ niệm ngày giỗ.

Her girlfriend surprised her with a thoughtful gift on Valentine's Day.

Bạn gái của cô ấy đã gây bất ngờ với một món quà ý nghĩa vào ngày Valentine.

Dạng danh từ của Girlfriend (Noun)

SingularPlural

Girlfriend

Girlfriends

Kết hợp từ của Girlfriend (Noun)

CollocationVí dụ

Kiss girlfriend

Hôn bạn gái

He kissed his girlfriend in public.

Anh ấy hôn bạn gái của mình trên phố.

Propose to girlfriend

Đề nghị kết hôn

He proposed to his girlfriend on valentine's day.

Anh ấy cầu hôn bạn gái vào ngày valentine.

Have girlfriend

Có bạn gái

I have a girlfriend who loves hiking.

Tôi có bạn gái thích leo núi.

Marry girlfriend

Kết hôn với bạn gái

He will marry his girlfriend next month.

Anh ấy sẽ kết hôn với bạn gái của mình vào tháng tới.

String of girlfriends

Dây chuyền của bạn gái

He had a string of girlfriends in high school.

Anh ta có một chuỗi bạn gái ở trường trung học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girlfriend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I feel pretty proud of myself as a teacher and also pretty happy for my as she was able to speak her mind and got the score she deserved [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My who is a hopeless romantic and a huge K-drama fan, left there a pink, heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Girlfriend

Không có idiom phù hợp