Bản dịch của từ Romantic trong tiếng Việt

Romantic

Adjective Noun [U/C]

Romantic (Adjective)

ɹoʊmˈæntɪk
ɹoʊmˈæntɪk
01

Có lợi cho hoặc đặc trưng bởi sự thể hiện của tình yêu.

Conducive to or characterized by the expression of love.

Ví dụ

Their romantic dinner by the beach was unforgettable.

Bữa tối lãng mạn của họ bên bãi biển không thể quên.

She received a bouquet of romantic red roses on Valentine's Day.

Cô nhận được một bó hoa hồng đỏ lãng mạn vào ngày Valentine.

The romantic movie made everyone in the theater cry.

Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị phong trào nghệ thuật và văn học của chủ nghĩa lãng mạn.

Relating to or denoting the artistic and literary movement of romanticism.

Ví dụ

She enjoys reading romantic novels in her free time.

Cô ấy thích đọc những cuốn tiểu thuyết lãng mạn vào thời gian rảnh rỗi.

The romantic movie made everyone in the cinema cry.

Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.

They had a romantic dinner by the beach at sunset.

Họ đã có một bữa tối lãng mạn bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

03

Của, được đặc trưng bởi hoặc gợi ý về một quan điểm lý tưởng hóa về thực tế.

Of characterized by or suggestive of an idealized view of reality.

Ví dụ

The romantic couple walked hand in hand at the park.

Cặp đôi lãng mạn đi dạo tay trong tay ở công viên.

She had a romantic dinner with her partner by candlelight.

Cô ấy có bữa tối lãng mạn với bạn đời bằng ánh nến.

The romantic movie made everyone in the theater cry.

Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.

Dạng tính từ của Romantic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Romantic

Lãng mạn

More romantic

Lãng mạn hơn

Most romantic

Lãng mạn nhất

Kết hợp từ của Romantic (Adjective)

CollocationVí dụ

Very romantic

Rất lãng mạn

Their candlelit dinner was very romantic.

Bữa tối với ánh nến của họ rất lãng mạn.

Terribly romantic

Cực kỳ lãng mạn

Their love story was terribly romantic.

Câu chuyện tình yêu của họ rất lãng mạn.

Fairly romantic

Tương đối lãng mạn

Their relationship is fairly romantic.

Mối quan hệ của họ khá lãng mạn.

Wonderfully romantic

Tuyệt vời lãng mạn

The couple had a wonderfully romantic date at the beach.

Cặp đôi đã có một cuộc hẹn lãng mạn tuyệt vời tại bãi biển.

Incredibly romantic

Rất lãng mạn

Their first date was incredibly romantic under the starry sky.

Buổi hẹn hò đầu tiên của họ rất lãng mạn dưới bầu trời sao.

Romantic (Noun)

ɹoʊmˈæntɪk
ɹoʊmˈæntɪk
01

Một nhà văn hoặc nghệ sĩ của phong trào lãng mạn.

A writer or artist of the romantic movement.

Ví dụ

She is a romantic who loves reading poetry by Wordsworth.

Cô ấy là một người lãng mạn thích đọc thơ của Wordsworth.

The museum features paintings by famous romantics like Delacroix.

Bảo tàng trưng bày tranh của những họa sĩ lãng mạn nổi tiếng như Delacroix.

The romantic movement in art emphasized emotion and individualism.

Phong trào lãng mạn trong nghệ thuật nhấn mạnh vào cảm xúc và cá nhân hóa.

02

Một người có niềm tin hoặc thái độ lãng mạn.

A person with romantic beliefs or attitudes.

Ví dụ

She is a hopeless romantic who believes in true love.

Cô ấy là một người lãng mạn không hy vọng tin vào tình yêu đích thực.

He often writes poetry to express his romantic side.

Anh ấy thường viết thơ để thể hiện bản lãng mạn của mình.

Their romantic gestures towards each other melted everyone's hearts.

Những cử chỉ lãng mạn của họ dành cho nhau tan chảy trái tim mọi người.

Dạng danh từ của Romantic (Noun)

SingularPlural

Romantic

Romantics

Kết hợp từ của Romantic (Noun)

CollocationVí dụ

Old romantic

Lãng mạn cũ

The old romantic couple strolled hand in hand along the beach.

Cặp đôi lãng mạn tuổi đã đi dạo bên bờ biển.

Incurable romantic

Người lãng mạn không chữa trị được

She believed in fairy tale endings, an incurable romantic.

Cô ấy tin vào kết thúc cổ tích, một người lãng mạn không thể chữa trị.

Great romantic

Lãng mạn tuyệt vời

They had a great romantic dinner at the fancy restaurant.

Họ đã có một bữa tối lãng mạn tuyệt vời tại nhà hàng sang trọng.

Hopeless romantic

Người lãng mạn

She believes in fairy tale love stories.

Cô ấy tin vào những câu chuyện tình yêu cổ tích.

Real romantic

Lãng mạn thực sự

They had a real romantic date at the beach.

Họ đã có một cuộc hẹn lãng mạn thực sự tại bãi biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Romantic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Other times, when I wear a sloppy bun, I like to accessorize with a classy set of hoops or feather earrings to give the look a more feminine and feel [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a hopeless and a huge K-drama fan, left there a pink, heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Romantic

Không có idiom phù hợp