Bản dịch của từ Romantic trong tiếng Việt

Romantic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Romantic(Adjective)

rəʊmˈæntɪk
roʊˈmæntɪk
01

Liên quan đến tình yêu hoặc các mối quan hệ lãng mạn

Relating to romance or romantic relationships

Ví dụ
02

Thuộc về hoặc chỉ phong cách nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc nhấn mạnh cảm xúc và cá tính.

Of relating to or denoting the style of art literature or music that emphasizes emotion and individualism

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc mang tính biểu đạt tình yêu

Pertaining to or characterized by the expression of love

Ví dụ