Bản dịch của từ Romantic trong tiếng Việt
Romantic
Romantic (Adjective)
Có lợi cho hoặc đặc trưng bởi sự thể hiện của tình yêu.
Conducive to or characterized by the expression of love.
Their romantic dinner by the beach was unforgettable.
Bữa tối lãng mạn của họ bên bãi biển không thể quên.
She received a bouquet of romantic red roses on Valentine's Day.
Cô nhận được một bó hoa hồng đỏ lãng mạn vào ngày Valentine.
The romantic movie made everyone in the theater cry.
Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.
She enjoys reading romantic novels in her free time.
Cô ấy thích đọc những cuốn tiểu thuyết lãng mạn vào thời gian rảnh rỗi.
The romantic movie made everyone in the cinema cry.
Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.
They had a romantic dinner by the beach at sunset.
Họ đã có một bữa tối lãng mạn bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
Của, được đặc trưng bởi hoặc gợi ý về một quan điểm lý tưởng hóa về thực tế.
Of characterized by or suggestive of an idealized view of reality.
The romantic couple walked hand in hand at the park.
Cặp đôi lãng mạn đi dạo tay trong tay ở công viên.
She had a romantic dinner with her partner by candlelight.
Cô ấy có bữa tối lãng mạn với bạn đời bằng ánh nến.
The romantic movie made everyone in the theater cry.
Bộ phim lãng mạn khiến mọi người trong rạp khóc.
Dạng tính từ của Romantic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Romantic Lãng mạn | More romantic Lãng mạn hơn | Most romantic Lãng mạn nhất |
Kết hợp từ của Romantic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very romantic Rất lãng mạn | Their candlelit dinner was very romantic. Bữa tối với ánh nến của họ rất lãng mạn. |
Terribly romantic Cực kỳ lãng mạn | Their love story was terribly romantic. Câu chuyện tình yêu của họ rất lãng mạn. |
Fairly romantic Tương đối lãng mạn | Their relationship is fairly romantic. Mối quan hệ của họ khá lãng mạn. |
Wonderfully romantic Tuyệt vời lãng mạn | The couple had a wonderfully romantic date at the beach. Cặp đôi đã có một cuộc hẹn lãng mạn tuyệt vời tại bãi biển. |
Incredibly romantic Rất lãng mạn | Their first date was incredibly romantic under the starry sky. Buổi hẹn hò đầu tiên của họ rất lãng mạn dưới bầu trời sao. |
Romantic (Noun)
She is a romantic who loves reading poetry by Wordsworth.
Cô ấy là một người lãng mạn thích đọc thơ của Wordsworth.
The museum features paintings by famous romantics like Delacroix.
Bảo tàng trưng bày tranh của những họa sĩ lãng mạn nổi tiếng như Delacroix.
The romantic movement in art emphasized emotion and individualism.
Phong trào lãng mạn trong nghệ thuật nhấn mạnh vào cảm xúc và cá nhân hóa.
Một người có niềm tin hoặc thái độ lãng mạn.
A person with romantic beliefs or attitudes.
She is a hopeless romantic who believes in true love.
Cô ấy là một người lãng mạn không hy vọng tin vào tình yêu đích thực.
He often writes poetry to express his romantic side.
Anh ấy thường viết thơ để thể hiện bản lãng mạn của mình.
Their romantic gestures towards each other melted everyone's hearts.
Những cử chỉ lãng mạn của họ dành cho nhau tan chảy trái tim mọi người.
Dạng danh từ của Romantic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Romantic | Romantics |
Kết hợp từ của Romantic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old romantic Lãng mạn cũ | The old romantic couple strolled hand in hand along the beach. Cặp đôi lãng mạn tuổi đã đi dạo bên bờ biển. |
Incurable romantic Người lãng mạn không chữa trị được | She believed in fairy tale endings, an incurable romantic. Cô ấy tin vào kết thúc cổ tích, một người lãng mạn không thể chữa trị. |
Great romantic Lãng mạn tuyệt vời | They had a great romantic dinner at the fancy restaurant. Họ đã có một bữa tối lãng mạn tuyệt vời tại nhà hàng sang trọng. |
Hopeless romantic Người lãng mạn | She believes in fairy tale love stories. Cô ấy tin vào những câu chuyện tình yêu cổ tích. |
Real romantic Lãng mạn thực sự | They had a real romantic date at the beach. Họ đã có một cuộc hẹn lãng mạn thực sự tại bãi biển. |
Họ từ
Từ "romantic" trong tiếng Anh có nghĩa chỉ sự lãng mạn, thường liên quan đến tình yêu, cảm xúc và vẻ đẹp. Trong tiếng Anh Anh, "romantic" được sử dụng phổ biến để mô tả các tình huống hay hành động thể hiện tình yêu hoặc sự ngưỡng mộ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "romantic" theo cùng một cách nhưng có thể gặp một số biến thể như "romanticize" (lãng mạn hóa) và "romanticism" (chủ nghĩa lãng mạn). Sự khác biệt chủ yếu giữa hai dạng ngôn ngữ này thường nằm ở cách phát âm và một số từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "romantic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "romanticus", có nghĩa là "thuộc về truyện cổ tích" hoặc "giống như một câu chuyện". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ những khía cạnh lãng mạn trong văn học, nhấn mạnh cảm xúc, thiên nhiên và cái đẹp. Qua thời gian, nghĩa của "romantic" đã mở rộng để mô tả các mối quan hệ tình cảm và cảm xúc sâu sắc giữa con người, thể hiện sự kết nối giữa di sản văn học và cảm xúc con người hiện đại.
Từ "romantic" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề tài liên quan đến tình yêu, các mối quan hệ cá nhân hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc các bối cảnh tình yêu trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, du lịch hoặc các sự kiện xã hội. Ngoài ra, "romantic" còn được dùng trong đời sống hàng ngày để diễn đạt cảm giác lãng mạn trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp